Kết quả Herediano vs AD San Carlos, 09h00 ngày 23/02
Kết quả Herediano vs AD San Carlos
Đối đầu Herediano vs AD San Carlos
Phong độ Herediano gần đây
Phong độ AD San Carlos gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202509:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
0.97O 2.5
0.92U 2.5
0.881
1.44X
3.712
5.60Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.73O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Herediano vs AD San Carlos
-
Sân vận động: Estadio Eladio Rosabal Cordero
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 10
-
Herediano vs AD San Carlos: Diễn biến chính
-
10'0-0Reggy Rivera
-
29'0-0Reggy Rivera
-
36'0-1
Erson Josimar Mendez James
-
46'Randy Vega0-1
-
51'Marcel Hernandez1-1
-
55'Elias Aguilar Vargas1-1
-
60'Marcel Hernandez1-1
-
65'Allan Cruz2-1
-
78'Eduardo Juarez2-1
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Herediano vs AD San Carlos: Số liệu thống kê
-
HeredianoAD San Carlos
-
7Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút2
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
20Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
0Cứu thua2
-
-
83Pha tấn công81
-
-
52Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 22 | 13 | 7 | 2 | 38 | 18 | 20 | 46 | T T T H T H |
2 | Alajuelense | 22 | 10 | 12 | 0 | 28 | 12 | 16 | 42 | H H H T H T |
3 | Puntarenas | 22 | 11 | 8 | 3 | 29 | 18 | 11 | 41 | T B H B H T |
4 | Deportivo Saprissa | 22 | 11 | 6 | 5 | 30 | 18 | 12 | 39 | T T H H T T |
5 | Cartagines Deportiva SA | 22 | 11 | 5 | 6 | 29 | 16 | 13 | 38 | T T T H T B |
6 | Sporting San Jose | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 28 | -3 | 31 | T H H T T T |
7 | Municipal Liberia | 22 | 7 | 3 | 12 | 26 | 26 | 0 | 24 | B T B T B B |
8 | Santos De Guapiles | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 30 | -4 | 24 | B B B H H T |
9 | Perez Zeledon | 22 | 6 | 5 | 11 | 16 | 28 | -12 | 23 | B T H B B B |
10 | AD San Carlos | 21 | 3 | 7 | 11 | 13 | 23 | -10 | 16 | B B B T H B |
11 | AD Guanacasteca | 22 | 3 | 7 | 12 | 12 | 33 | -21 | 16 | H B B B B B |
12 | Santa Ana | 22 | 2 | 8 | 12 | 22 | 44 | -22 | 14 | B B B H H B |
Title Play-offs