Kết quả Al-Taawon vs Dhamk, 02h00 ngày 09/03
Kết quả Al-Taawon vs Dhamk
Đối đầu Al-Taawon vs Dhamk
Phong độ Al-Taawon gần đây
Phong độ Dhamk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.00O 2.25
0.83U 2.25
1.011
2.00X
3.252
3.10Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.69O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Taawon vs Dhamk
-
Sân vận động: King Abdullah
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 24
-
Al-Taawon vs Dhamk: Diễn biến chính
-
2'Sultan Mandash (Assist:Lucas Chavez)1-0
-
8'1-0Ahmed Harisi
-
8'1-0Ahmed Harisi Card changed
-
12'Fahad Al-Abdulraziq1-0
-
23'Hattan Bahebri2-0
-
37'Lucas Chavez3-0
-
56'3-0Ayman Fallatah
Faisal Al-Subiani -
56'3-0Noor Al-Rashidi
Meshari Al Nemer -
60'Muteb Al Mufarraj3-0
-
65'Faycal Fajr
Aschraf El Mahdioui3-0 -
65'Andrei Girotto
Muteb Al Mufarraj3-0 -
65'Musa Barrow
Roger Martinez3-0 -
72'Abdelhamid Sabiri
Hattan Bahebri3-0 -
74'Abdelhamid Sabiri3-0
-
79'Mohammed Al Kuwaykibi
Sultan Mandash3-0 -
86'3-0Alhwsawi Sanousi Mohammed
Dhari Sayyar Al-Anazi -
86'3-0Abdulrahman Al Obaid
Ramzi Solan
-
Al-Taawon vs Dhamk: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Taawon4-3-313Abdulqaddous Attieh8Saad Al-Nasser32Muteb Al Mufarraj23Waleed Al-Ahmed21Fahad Al-Abdulraziq19Lucas Chavez18Aschraf El Mahdioui29Ahmed Saleh Bahusayn90Hattan Bahebri38Roger Martinez27Sultan Mandash80Habib Diallo18Ahmed Harisi32Nicolae Stanciu94Meshari Al Nemer5Tareq Abdullah6Faisal Al-Subiani51Ramzi Solan87Mohammed Al-Khaibari3Abdelkader Bedrane20Dhari Sayyar Al-Anazi1Florin Nita
- Đội hình dự bị
-
3Andrei Girotto76Faycal Fajr99Musa Barrow70Abdelhamid Sabiri7Mohammed Al Kuwaykibi98Abdurahman Al-Ghamdi16Renne Alejandro Rivas Alezones5Mohammed MahzariNoor Al-Rashidi 4Ayman Fallatah 95Alhwsawi Sanousi Mohammed 12Abdulrahman Al Obaid 13Amin Mohammedsal Albukhari 97Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi 90Abdullah Al Qahtani 7Abdullah Al-Mogren 17Jawad Alhassan 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pericles ChamuscaCosmin Marius Contra
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Taawon vs Dhamk: Số liệu thống kê
-
Al-TaawonDhamk
-
7Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
22Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
16Sút ra ngoài6
-
-
10Sút Phạt17
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
677Số đường chuyền225
-
-
95%Chuyền chính xác78%
-
-
17Phạm lỗi10
-
-
3Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn7
-
-
9Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
27Cản phá thành công22
-
-
6Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass30
-
-
133Pha tấn công56
-
-
60Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 27 | 20 | 5 | 2 | 63 | 26 | 37 | 65 | H H H T H T |
2 | Al Hilal | 27 | 18 | 4 | 5 | 74 | 32 | 42 | 58 | T B T T B H |
3 | Al-Nassr | 26 | 16 | 6 | 4 | 56 | 28 | 28 | 54 | B T B H T T |
4 | Al-Ahli SFC | 27 | 16 | 4 | 7 | 52 | 27 | 25 | 52 | T T H B H T |
5 | Al-Qadasiya | 26 | 16 | 4 | 6 | 38 | 22 | 16 | 52 | T B T H B H |
6 | Al-Shabab | 27 | 15 | 4 | 8 | 52 | 31 | 21 | 49 | T T H T T T |
7 | Al-Taawon | 27 | 10 | 8 | 9 | 30 | 25 | 5 | 38 | B T T B T H |
8 | Al-Ettifaq | 27 | 10 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 37 | T H T B H H |
9 | Al-Riyadh | 26 | 9 | 7 | 10 | 27 | 35 | -8 | 34 | B H B T B H |
10 | Al-Khaleej | 26 | 9 | 6 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | H H B H B T |
11 | Al Kholood | 27 | 9 | 4 | 14 | 34 | 51 | -17 | 31 | B T T B B B |
12 | Dhamk | 27 | 7 | 7 | 13 | 30 | 42 | -12 | 28 | B B B T H B |
13 | Al-Feiha | 26 | 5 | 11 | 10 | 19 | 33 | -14 | 26 | H H H B T H |
14 | Al-Orubah | 27 | 8 | 2 | 17 | 22 | 53 | -31 | 26 | T T B B B B |
15 | Al-Akhdoud | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 41 | -14 | 24 | B H B T T H |
16 | Al-Fateh | 26 | 6 | 5 | 15 | 28 | 50 | -22 | 23 | T T B B T H |
17 | Al-Wehda | 27 | 6 | 5 | 16 | 32 | 57 | -25 | 23 | B H T T B T |
18 | Al Raed | 27 | 5 | 3 | 19 | 29 | 50 | -21 | 18 | B H B B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation