Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Greenock Morton vs Raith Rovers, 02h45 ngày 26/03

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 21

  • Greenock Morton vs Raith Rovers: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal James Gullan (Assist:Scott Brown)
  • 20'
    0-2
    goal James Gullan (Assist:Lewis Vaughan)
  • 31'
    Nathan Shaw (Assist:Cameron Ballantyne) goal 
    1-2
  • 45'
    1-2
    Lewis Vaughan
  • 63'
    Cameron Blues (Assist:Grant Gillespie) goal 
    2-2
  • 66'
    Cameron Ballantyne
    2-2
  • 66'
    2-2
    Scott Brown
  • 75'
    Tomi Adeloye (Assist:Alistair Crawford) goal 
    3-2
  • 88'
    Morgan Boyes
    3-2
  • 90'
    3-2
    Jordan Doherty
  • 90'
    Jordan Davies
    3-2
  • 90'
    3-3
    goal Aidan Connolly
  • BXH Hạng 2 Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Greenock Morton vs Raith Rovers: Số liệu thống kê

  • Greenock Morton
    Raith Rovers
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Falkirk 36 22 7 7 72 33 39 73 B T H B B T
2 Livingston 36 20 10 6 55 27 28 70 B T T T T B
3 Ayr United 36 18 9 9 57 39 18 63 T B H B H T
4 Partick Thistle 36 15 10 11 43 38 5 55 T B B H T T
5 Raith Rovers 36 15 8 13 47 43 4 53 T T H T H T
6 Greenock Morton 36 12 12 12 42 48 -6 48 B B B T H T
7 Hamilton Academical 36 10 6 20 38 64 -26 36 B T T H B B
8 Dunfermline Athletic 36 9 8 19 28 43 -15 35 T B T H H B
9 Queen's Park 36 9 8 19 36 55 -19 35 B B B H H B
10 Airdrie United 36 7 8 21 34 62 -28 29 T T H B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation