Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Kochi United vs FC Ryukyu, 12h00 ngày 30/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 7

  • Kochi United vs FC Ryukyu: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goal Ryota Araki (Assist:Sho Hiramatsu)
  • 36'
    Shosei Kozuki (Assist:Yui Takano) goal 
    1-1
  • 54'
    1-1
  • 75'
    1-1
  • 80'
    1-1
  • BXH Hạng 3 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kochi United vs FC Ryukyu: Số liệu thống kê

  • Kochi United
    FC Ryukyu
  • 10
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tochigi City 12 7 4 1 19 10 9 25 H H T T T H
2 Miyazaki 12 6 4 2 16 11 5 22 H H T H T T
3 Osaka FC 11 7 1 3 15 10 5 22 T T B T T B
4 Vanraure Hachinohe FC 12 6 3 3 12 8 4 21 T B T T T H
5 Kagoshima United 12 5 5 2 20 13 7 20 H T H H B T
6 Giravanz Kitakyushu 12 6 2 4 12 7 5 20 T B H B H T
7 Nara Club 12 5 4 3 16 14 2 19 H H B T T B
8 Fukushima United FC 12 5 3 4 22 22 0 18 H T B H T B
9 Zweigen Kanazawa FC 12 5 2 5 14 14 0 17 H T T B B B
10 Matsumoto Yamaga FC 10 4 3 3 11 12 -1 15 H B T B T T
11 Tochigi SC 12 4 3 5 7 8 -1 15 H B T B H T
12 SC Sagamihara 12 3 5 4 10 14 -4 14 H B H H H T
13 Kamatamare Sanuki 12 3 4 5 10 12 -2 13 H H B B B T
14 Thespa Kusatsu 12 3 4 5 18 21 -3 13 B H H B H T
15 FC Gifu 12 3 4 5 14 18 -4 13 H H B T H T
16 Kochi United 12 3 3 6 19 23 -4 12 H T B T B B
17 AC Nagano Parceiro 11 3 2 6 11 16 -5 11 B B H B H B
18 FC Ryukyu 12 2 4 6 9 13 -4 10 H T H H B B
19 Gainare Tottori 12 2 4 6 8 14 -6 10 B H B H T B
20 Azul Claro Numazu 12 1 6 5 10 13 -3 9 H H B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation