Kết quả Concordia vs Langenthal, 21h00 ngày 23/02
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 2.75
0.90U 2.75
0.901
2.50X
2.752
2.75Hiệp 1+0
0.83-0
0.98O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Concordia vs Langenthal
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 17
-
Concordia vs Langenthal: Diễn biến chính
-
23'0-1
Cristian Miani
-
34'Landrit Ejupi1-1
-
52'1-2Gysin B.(OW)
-
90'1-3
Zemerart Lekaj
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Concordia vs Langenthal: Số liệu thống kê
-
ConcordiaLangenthal
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
67Pha tấn công78
-
-
39Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 32 | 20 | 5 | 7 | 68 | 42 | 26 | 65 | T H T T T B |
2 | FC Rapperswil-Jona | 32 | 19 | 6 | 7 | 68 | 34 | 34 | 63 | T H T T T T |
3 | Kriens | 32 | 17 | 8 | 7 | 64 | 47 | 17 | 59 | B T B B T T |
4 | Basuli B team | 32 | 14 | 11 | 7 | 55 | 44 | 11 | 53 | H H B H T T |
5 | Breitenrain | 32 | 14 | 8 | 10 | 55 | 56 | -1 | 50 | H H T B B T |
6 | Vevey Sports | 32 | 11 | 12 | 9 | 57 | 64 | -7 | 45 | B B T H T T |
7 | Grand Saconnex | 32 | 9 | 14 | 9 | 62 | 53 | 9 | 41 | B H T B B B |
8 | SC Cham | 32 | 10 | 11 | 11 | 45 | 48 | -3 | 41 | T B B T B T |
9 | Bulle | 32 | 10 | 10 | 12 | 43 | 46 | -3 | 40 | H B H H B H |
10 | Zurich B team | 32 | 11 | 6 | 15 | 51 | 53 | -2 | 39 | B B B T T B |
11 | FC Paradiso | 32 | 10 | 9 | 13 | 29 | 39 | -10 | 39 | T T H H T B |
12 | Bruhl SG | 32 | 11 | 6 | 15 | 53 | 69 | -16 | 39 | B B B B H B |
13 | FC Luzern U21 | 32 | 9 | 11 | 12 | 58 | 59 | -1 | 38 | H T B B B B |
14 | Bavois | 32 | 9 | 10 | 13 | 37 | 43 | -6 | 37 | T H H T H T |
15 | Young Boys U21 | 32 | 10 | 7 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | B H H T B H |
16 | Baden | 32 | 10 | 5 | 17 | 32 | 51 | -19 | 35 | T T H H B T |
17 | Lugano U21 | 32 | 8 | 9 | 15 | 42 | 51 | -9 | 33 | B H T H T B |
18 | Delemont | 32 | 9 | 6 | 17 | 38 | 50 | -12 | 33 | T T H B B B |