Kết quả FC Steaua Bucuresti vs Midtjylland, 00h45 ngày 08/11
Kết quả FC Steaua Bucuresti vs Midtjylland
Lịch phát sóng FC Steaua Bucuresti vs Midtjylland
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
Phong độ Midtjylland gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202400:45
-
Midtjylland 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
1.09O 2.5
0.97U 2.5
0.851
2.75X
3.302
2.50Hiệp 1+0
1.09-0
0.81O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Steaua Bucuresti vs Midtjylland
-
Sân vận động: Arena National
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
FC Steaua Bucuresti vs Midtjylland: Diễn biến chính
-
16'Florin Lucian Tanase1-0
-
29'Baba Alhassan
Florin Lucian Tanase1-0 -
46'Octavian George Popescu
Marius Stefanescu1-0 -
46'Malcom Sylas Edjouma
Alexandru Baluta1-0 -
46'Daniel Birligea2-0
-
61'2-0Valdemar Andreasen
Mikel Krüger-Johnsen -
70'2-0Jan Kuchta
Denil Castillo -
70'2-0Victor Bak Jensen
Kevin Mbabu -
80'2-0Pedro Bravo
Emiliano Martinez -
80'2-0Adam Gabriel
Dario Esteban Osorio -
81'Daniel Popa
Daniel Birligea2-0 -
89'2-0Adam Buksa
-
90'William Baeten
David Raul Miculescu2-0
-
FC Steaua Bucuresti vs Midtjylland: Đội hình chính và dự bị
-
FC Steaua Bucuresti4-1-4-132Stefan Tarnovanu33Risto Radunovic17Mihai Popescu30Siyabonga Ngezama2Valentin Cretu8Adrian Sut11David Raul Miculescu7Florin Lucian Tanase25Alexandru Baluta15Marius Stefanescu9Daniel Birligea11Dario Esteban Osorio18Adam Buksa41Mikel Krüger-Johnsen21Denil Castillo5Emiliano Martinez24Oliver Sorensen43Kevin Mbabu4Ousmane Diao22Mads Bech Sorensen6Joel Andersson16Elias Rafn Olafsson
- Đội hình dự bị
-
24William Baeten18Malcom Sylas Edjouma42Baba Alhassan19Daniel Popa10Octavian George Popescu70Luis Phelipe de Souza Figueiredo5Joyskim Dawa Tchakonte99Andrei Vlad21Vlad Chiriches3Ionut Pantiru29Alexandru MusiPedro Bravo 19Jan Kuchta 25Adam Gabriel 13Valdemar Andreasen 20Victor Bak Jensen 55Jose Carlos Ferreira Junior 73Jonas Lossl 1Kristoffer Askildsen 17Liam Selin 31Han-beom Lee 3Christian Sorensen 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas Thomasberg
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
FC Steaua Bucuresti vs Midtjylland: Số liệu thống kê
-
FC Steaua BucurestiMidtjylland
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
10Sút Phạt13
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
368Số đường chuyền465
-
-
75%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị2
-
-
28Đánh đầu36
-
-
18Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua3
-
-
34Rê bóng thành công16
-
-
12Đánh chặn5
-
-
18Ném biên33
-
-
34Cản phá thành công16
-
-
11Thử thách8
-
-
28Long pass13
-
-
64Pha tấn công144
-
-
15Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp