Kết quả Midtjylland vs Eintracht Frankfurt, 03h00 ngày 29/11
Kết quả Midtjylland vs Eintracht Frankfurt
Nhận định, Soi kèo Midtjylland vs Eintracht Frankfurt, 3h00 ngày 29/11
Phong độ Midtjylland gần đây
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202403:00
-
Midtjylland 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.89O 2.75
0.91U 2.75
0.911
3.13X
3.502
2.05Hiệp 1+0
1.17-0
0.69O 1.25
1.09U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Midtjylland vs Eintracht Frankfurt
-
Sân vận động: SAS Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Midtjylland vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính
-
6'Victor Bak Jensen0-0
-
7'0-1Hugo Emanuel Larsson (Assist:Omar Marmoush)
-
46'Edward Chilufya
Valdemar Andreasen0-1 -
48'Nnamdi Collins(OW)1-1
-
55'1-1Omar Marmoush Penalty awarded
-
57'1-2Omar Marmoush
-
65'Victor Lind
Gogorza1-2 -
65'Paulo Victor da Silva,Paulinho
Victor Bak Jensen1-2 -
68'1-2Rasmus Nissen Kristensen
Nnamdi Collins -
68'1-2Can Yilmaz Uzun
Omar Marmoush -
80'Pedro Bravo
Emiliano Martinez1-2 -
82'1-2Igor Matanovic
Hugo Ekitike -
82'1-2Ellyes Skhiri
Mahmoud Dahoud -
85'1-2Ansgar Knauff
Niels Nkounkou -
88'Jan Kuchta
Joel Andersson1-2
-
Midtjylland vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị
-
Midtjylland4-2-3-116Elias Rafn Olafsson55Victor Bak Jensen22Mads Bech Sorensen4Ousmane Diao43Kevin Mbabu6Joel Andersson5Emiliano Martinez41Gogorza24Oliver Sorensen20Valdemar Andreasen18Adam Buksa11Hugo Ekitike7Omar Marmoush8Fares Chaibi18Mahmoud Dahoud16Hugo Emanuel Larsson29Niels Nkounkou34Nnamdi Collins35Lucas Silva Melo,Tuta4Robin Koch3Arthur Theate1Kevin Trapp
- Đội hình dự bị
-
19Pedro Bravo25Jan Kuchta53Victor Lind14Edward Chilufya29Paulo Victor da Silva,Paulinho73Jose Carlos Ferreira Junior13Adam Gabriel1Jonas Lossl17Kristoffer Askildsen31Liam Selin3Han-beom Lee21Denil CastilloIgor Matanovic 9Rasmus Nissen Kristensen 13Ansgar Knauff 36Ellyes Skhiri 15Can Yilmaz Uzun 20Jean Negoce 19Eric Junior Dina Ebimbe 26Mario Gotze 27Timothy Chandler 22Noah Fenyo 47Amil Siljevic 42Kaua Santos 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas ThomasbergDino Toppmoller
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Midtjylland vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê
-
MidtjyllandEintracht Frankfurt
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài11
-
-
2Cản sút4
-
-
7Sút Phạt8
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
387Số đường chuyền522
-
-
75%Chuyền chính xác84%
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị0
-
-
40Đánh đầu39
-
-
17Đánh đầu thành công23
-
-
4Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công26
-
-
12Đánh chặn9
-
-
18Ném biên19
-
-
16Cản phá thành công26
-
-
15Thử thách19
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
16Long pass20
-
-
93Pha tấn công112
-
-
59Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp