Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Vejle vs Hvidovre IF, 22h59 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng Nhất Đan Mạch 2022-2023 » vòng 3

  • Vejle vs Hvidovre IF: Diễn biến chính

  • 58'
    Oliver Provstgaard Nielsen
    0-0
  • 60'
    0-0
    Lirim Qamili
  • 71'
    0-0
    Martin Spelmann
  • BXH Hạng Nhất Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
  • Vejle vs Hvidovre IF: Số liệu thống kê

  • Vejle
    Hvidovre IF
  • 2
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 128
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vejle 22 16 2 4 47 20 27 50 T T H T T T
2 Hvidovre IF 22 13 5 4 50 28 22 44 T T H T H T
3 Helsingor 22 12 1 9 32 35 -3 37 B B B T T T
4 Sonderjyske 22 10 5 7 41 29 12 35 B H T B T H
5 Vendsyssel 22 10 3 9 35 31 4 33 T B T B B B
6 Naestved 22 8 8 6 32 26 6 32 H H B B B B
7 Hillerod Fodbold 22 9 4 9 29 35 -6 31 H T H B T T
8 Herfolge Boldklub Koge 22 7 4 11 29 33 -4 25 B T H B B B
9 Hobro 22 5 8 9 19 30 -11 23 H T B T H B
10 Fremad Amager 22 7 2 13 26 44 -18 23 B B T T B B
11 Fredericia 22 6 3 13 29 40 -11 21 T B B T B T
12 Nykobing FC 22 4 5 13 26 44 -18 17 H B T B T H

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs