Đối đầu Helsingor vs AB Copenhagen, 01h00 ngày 29/3
Kết quả Helsingor vs AB Copenhagen
Đối đầu Helsingor vs AB Copenhagen
Phong độ Helsingor gần đây
Phong độ AB Copenhagen gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025: Helsingor vs AB Copenhagen
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Helsingor vs AB Copenhagen trước đây
-
17/08/2024AB Copenhagen2 - 0Helsingor0 - 0L
-
02/07/2020Helsingor3 - 1AB Copenhagen1 - 0W
-
16/07/2022Helsingor2 - 0AB Copenhagen0 - 0W
-
29/01/2022Helsingor5 - 2AB Copenhagen3 - 1W
-
19/01/2019Helsingor2 - 2AB Copenhagen1 - 0D
-
15/02/2016AB Copenhagen1 - 0Helsingor1 - 0L
-
06/08/2019Helsingor0 - 2AB Copenhagen0 - 0L
-
11/05/2017AB Copenhagen2 - 1Helsingor2 - 1L
-
30/10/2016Helsingor2 - 1AB Copenhagen0 - 0W
-
24/07/2016Helsingor1 - 0AB Copenhagen0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Helsingor vs AB Copenhagen
- Thống kê lịch sử đối đầu Helsingor vs AB Copenhagen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Helsingor vs AB Copenhagen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng Nhất Đan Mạch | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Helsingor vs AB Copenhagen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Helsingor (sân nhà) | 7 | 5 | 1 | 1 |
Helsingor (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Helsingor thắng
Bại: là số trận Helsingor thua
Thắng: là số trận Helsingor thắng
Bại: là số trận Helsingor thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Helsingor và AB Copenhagen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 19 | 12 | 3 | 4 | 28 | 17 | 11 | 39 | B B T B T H |
2 | Aarhus Fremad | 19 | 11 | 2 | 6 | 29 | 16 | 13 | 35 | T B H T T B |
3 | Middelfart G og | 19 | 9 | 4 | 6 | 31 | 22 | 9 | 31 | H T B H B T |
4 | Naestved | 19 | 8 | 5 | 6 | 19 | 22 | -3 | 29 | T T T T B H |
5 | Skive IK | 19 | 8 | 4 | 7 | 24 | 23 | 1 | 28 | B T T H B T |
6 | AB Copenhagen | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 22 | 4 | 27 | B T T B T T |
7 | BK Frem | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 20 | 2 | 27 | H B H T T H |
8 | HIK Hellerup | 19 | 7 | 4 | 8 | 18 | 19 | -1 | 25 | H T B B B T |
9 | Helsingor | 19 | 5 | 6 | 8 | 20 | 23 | -3 | 21 | H H H H B B |
10 | Thisted FC | 19 | 5 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 21 | T B B B T H |
11 | Ishoj IF | 19 | 5 | 6 | 8 | 20 | 27 | -7 | 21 | T B H H T B |
12 | Nykobing FC | 19 | 3 | 2 | 14 | 14 | 35 | -21 | 11 | B H B T B B |
Cập nhật: