Đối đầu Sonderjyske vs Brondby IF, 22h00 ngày 24/11
Kết quả Sonderjyske vs Brondby IF
Đối đầu Sonderjyske vs Brondby IF
Phong độ Sonderjyske gần đây
Phong độ Brondby IF gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Sonderjyske vs Brondby IF
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sonderjyske vs Brondby IF trước đây
-
15/09/2024Brondby IF2 - 0Sonderjyske1 - 0L
-
01/03/2022Brondby IF1 - 0Sonderjyske1 - 0L
-
19/09/2021Sonderjyske1 - 0Brondby IF0 - 0W
-
14/12/2020Brondby IF2 - 1Sonderjyske1 - 1L
-
18/10/2020Sonderjyske2 - 0Brondby IF0 - 0W
-
03/06/2020Brondby IF1 - 0Sonderjyske0 - 0L
-
29/09/2019Sonderjyske2 - 1Brondby IF1 - 0W
-
28/06/2021Brondby IF4 - 1Sonderjyske2 - 0L
-
10/02/2020Sonderjyske3 - 1Brondby IF0 - 1W
-
31/10/2019Brondby IF0 - 1Sonderjyske0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sonderjyske vs Brondby IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Sonderjyske vs Brondby IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sonderjyske vs Brondby IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 7 | 3 | 0 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sonderjyske vs Brondby IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sonderjyske (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Sonderjyske (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sonderjyske thắng
Bại: là số trận Sonderjyske thua
Thắng: là số trận Sonderjyske thắng
Bại: là số trận Sonderjyske thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sonderjyske và Brondby IF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarhus AGF | 16 | 7 | 6 | 3 | 29 | 16 | 13 | 27 | H T B T H B |
2 | FC Copenhagen | 15 | 7 | 6 | 2 | 27 | 17 | 10 | 27 | T H T H H H |
3 | Midtjylland | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 22 | 5 | 27 | T B B T B B |
4 | Nordsjaelland | 16 | 7 | 5 | 4 | 29 | 26 | 3 | 26 | T H B T H T |
5 | Silkeborg | 15 | 6 | 7 | 2 | 28 | 21 | 7 | 25 | H H H H H T |
6 | Randers FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 27 | 18 | 9 | 24 | H H T T T B |
7 | Brondby IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 20 | 8 | 23 | B T B H T H |
8 | Viborg | 15 | 5 | 5 | 5 | 28 | 25 | 3 | 20 | B H H T B T |
9 | Aalborg | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 30 | -12 | 16 | T H B H H H |
10 | Sonderjyske | 15 | 3 | 3 | 9 | 17 | 35 | -18 | 12 | B B T B B H |
11 | Lyngby | 15 | 1 | 7 | 7 | 11 | 20 | -9 | 10 | H H H B B H |
12 | Vejle | 15 | 1 | 3 | 11 | 16 | 35 | -19 | 6 | B H B T H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: