Đối đầu Silkeborg U19 vs Esbjerg U19, 18h00 ngày 12/4
Kết quả Silkeborg U19 vs Esbjerg U19
Đối đầu Silkeborg U19 vs Esbjerg U19
Phong độ Silkeborg U19 gần đây
Phong độ Esbjerg U19 gần đây
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025: Silkeborg U19 vs Esbjerg U19
-
Giải đấu: VĐQG Đan Mạch U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Silkeborg U19 vs Esbjerg U19 trước đây
-
22/11/2024Esbjerg U191 - 2Silkeborg U191 - 2W
-
12/03/2024Esbjerg U194 - 0Silkeborg U191 - 0L
-
26/08/2023Silkeborg U192 - 1Esbjerg U190 - 0W
-
06/05/2023Silkeborg U191 - 0Esbjerg U190 - 0W
-
03/09/2022Esbjerg U190 - 0Silkeborg U190 - 0D
-
19/03/2022Esbjerg U192 - 1Silkeborg U191 - 0L
-
16/10/2021Silkeborg U193 - 2Esbjerg U191 - 1W
-
10/04/2021Silkeborg U191 - 3Esbjerg U191 - 1L
-
17/10/2020Esbjerg U198 - 2Silkeborg U192 - 0L
-
05/10/2019Esbjerg U191 - 3Silkeborg U191 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Silkeborg U19 vs Esbjerg U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Silkeborg U19 vs Esbjerg U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Silkeborg U19 vs Esbjerg U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch U19 | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Silkeborg U19 vs Esbjerg U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Silkeborg U19 (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Silkeborg U19 (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Silkeborg U19 thắng
Bại: là số trận Silkeborg U19 thua
Thắng: là số trận Silkeborg U19 thắng
Bại: là số trận Silkeborg U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Silkeborg U19 và Esbjerg U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 19 | 13 | 2 | 4 | 66 | 26 | 40 | 41 | H T T T B T |
2 | Nordsjaelland U19 | 16 | 11 | 3 | 2 | 32 | 7 | 25 | 36 | T H H T B T |
3 | Odense BK U19 | 17 | 10 | 3 | 4 | 33 | 18 | 15 | 33 | H T T B T H |
4 | Aalborg BK U19 | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 31 | -2 | 31 | H H B T B T |
5 | Aarhus AGF U19 | 19 | 8 | 4 | 7 | 34 | 29 | 5 | 28 | T B B T T B |
6 | Randers Freja U19 | 18 | 8 | 3 | 7 | 27 | 33 | -6 | 27 | T T T T H T |
7 | BrondbyU19 | 19 | 7 | 3 | 9 | 48 | 42 | 6 | 24 | T T B H B T |
8 | Silkeborg U19 | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 32 | -9 | 23 | B H B B T B |
9 | FC Kobenhavn U19 | 17 | 6 | 4 | 7 | 35 | 29 | 6 | 22 | B B B T H B |
10 | Vejle U19 | 17 | 4 | 7 | 6 | 27 | 36 | -9 | 19 | H B T H H B |
11 | Horsens U19 | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 37 | -13 | 18 | B T B T B B |
12 | Lyngby Fodbold Club U19 | 17 | 4 | 4 | 9 | 24 | 42 | -18 | 16 | H T H B B B |
13 | Esbjerg U19 | 18 | 4 | 4 | 10 | 29 | 52 | -23 | 16 | B T H H B B |
14 | Sonderjyske U19 | 18 | 4 | 1 | 13 | 22 | 39 | -17 | 13 | B H B B T T |
Cập nhật: