Đối đầu Young Boys FD vs Naesby, 01h00 ngày 29/3
Kết quả Young Boys FD vs Naesby
Đối đầu Young Boys FD vs Naesby
Phong độ Young Boys FD gần đây
Phong độ Naesby gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: Young Boys FD vs Naesby
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Young Boys FD vs Naesby trước đây
-
05/10/2024Naesby4 - 1Young Boys FD3 - 1L
-
23/03/2024Naesby2 - 0Young Boys FD1 - 0L
-
09/09/2023Young Boys FD3 - 3Naesby1 - 2D
-
18/03/2023Naesby2 - 0Young Boys FD1 - 0L
-
08/10/2022Young Boys FD2 - 1Naesby0 - 1W
-
02/04/2022Young Boys FD2 - 3Naesby1 - 2L
-
11/09/2021Naesby3 - 3Young Boys FD1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Young Boys FD vs Naesby
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys FD vs Naesby: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys FD vs Naesby: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys FD vs Naesby: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Young Boys FD (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Young Boys FD (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Young Boys FD thắng
Bại: là số trận Young Boys FD thua
Thắng: là số trận Young Boys FD thắng
Bại: là số trận Young Boys FD thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Young Boys FD và Naesby trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brabrand | 19 | 11 | 4 | 4 | 30 | 18 | 12 | 37 | T T T B T T |
2 | Bronshoj | 19 | 10 | 5 | 4 | 25 | 14 | 11 | 35 | B T T T H H |
3 | VSK Arhus | 19 | 10 | 3 | 6 | 32 | 25 | 7 | 33 | B T B T H H |
4 | Odder IGF | 19 | 9 | 6 | 4 | 35 | 31 | 4 | 33 | T B T H T H |
5 | Holbaek | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 16 | 9 | 31 | B T B H T H |
6 | Naesby | 19 | 8 | 4 | 7 | 34 | 25 | 9 | 28 | T H T H B B |
7 | FA 2000 | 19 | 6 | 6 | 7 | 20 | 19 | 1 | 24 | B B H H H T |
8 | BK Avarta | 19 | 7 | 2 | 10 | 17 | 26 | -9 | 23 | T T T B B T |
9 | Nr. sundby | 19 | 5 | 6 | 8 | 17 | 25 | -8 | 21 | T B B B H B |
10 | Young Boys FD | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 29 | -10 | 18 | T B B T H B |
11 | Holstebro BK | 19 | 4 | 4 | 11 | 23 | 35 | -12 | 16 | B B H B B T |
12 | IF Lyseng | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 33 | -14 | 15 | B H B T H B |
Cập nhật: