Đối đầu B93 Copenhagen vs Vendsyssel, 00h00 ngày 03/5
Kết quả B93 Copenhagen vs Vendsyssel
Đối đầu B93 Copenhagen vs Vendsyssel
Phong độ B93 Copenhagen gần đây
Phong độ Vendsyssel gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: B93 Copenhagen vs Vendsyssel
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu B93 Copenhagen vs Vendsyssel trước đây
-
20/04/2025Vendsyssel3 - 1B93 Copenhagen1 - 1L
-
19/10/2024Vendsyssel1 - 2B93 Copenhagen0 - 0W
-
03/08/2024B93 Copenhagen1 - 2Vendsyssel0 - 1L
-
04/11/2023Vendsyssel1 - 0B93 Copenhagen1 - 0L
-
26/08/2023B93 Copenhagen0 - 5Vendsyssel0 - 3L
-
15/02/2018Vendsyssel3 - 1B93 Copenhagen1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu B93 Copenhagen vs Vendsyssel
- Thống kê lịch sử đối đầu B93 Copenhagen vs Vendsyssel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu B93 Copenhagen vs Vendsyssel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 5 | 1 | 0 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu B93 Copenhagen vs Vendsyssel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
B93 Copenhagen (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
B93 Copenhagen (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận B93 Copenhagen thắng
Bại: là số trận B93 Copenhagen thua
Thắng: là số trận B93 Copenhagen thắng
Bại: là số trận B93 Copenhagen thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội B93 Copenhagen và Vendsyssel trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 59 | T B T T B H |
2 | Fredericia | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 2 | 8 | 54 | T T T H T H |
3 | AC Horsens | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 46 | B T B T B B |
4 | Hvidovre IF | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 44 | B B T H T H |
5 | Kolding FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 43 | B T B B T T |
6 | Esbjerg | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 38 | T B B B B H |
Upgrade Team
Cập nhật: