Kết quả FC Kobenhavn U19 vs Aarhus AGF U19, 20h00 ngày 14/04
Kết quả FC Kobenhavn U19 vs Aarhus AGF U19
Phong độ FC Kobenhavn U19 gần đây
Phong độ Aarhus AGF U19 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/04/202320:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Kobenhavn U19 vs Aarhus AGF U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 1
VĐQG Đan Mạch U19 2022-2023 » vòng 20
-
FC Kobenhavn U19 vs Aarhus AGF U19: Diễn biến chính
-
2'1-0
-
7'2-0
-
10'2-1
-
20'3-1
-
37'4-1
-
68'4-2
-
71'5-2
-
73'6-2
-
89'6-3
- BXH VĐQG Đan Mạch U19
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
FC Kobenhavn U19 vs Aarhus AGF U19: Số liệu thống kê
-
FC Kobenhavn U19Aarhus AGF U19
-
11Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút6
-
-
12Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
85Pha tấn công56
-
-
58Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kobenhavn U19 | 24 | 18 | 1 | 5 | 75 | 33 | 42 | 55 | B T T T B T |
2 | Midtjylland U19 | 22 | 16 | 2 | 4 | 75 | 31 | 44 | 50 | T B T H H B |
3 | Nordsjaelland U19 | 24 | 14 | 3 | 7 | 76 | 48 | 28 | 45 | H T B T T T |
4 | Odense BK U19 | 24 | 13 | 4 | 7 | 67 | 45 | 22 | 43 | T H T T B T |
5 | Silkeborg U19 | 22 | 13 | 2 | 7 | 42 | 35 | 7 | 41 | B T T T T T |
6 | Lyngby Fodbold Club U19 | 22 | 11 | 3 | 8 | 44 | 40 | 4 | 36 | B H B B B T |
7 | Horsens U19 | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 36 | 4 | 36 | B T H H T B |
8 | BrondbyU19 | 24 | 10 | 5 | 9 | 56 | 58 | -2 | 35 | B B T B H T |
9 | Randers Freja U19 | 22 | 9 | 4 | 9 | 41 | 37 | 4 | 31 | T B B H T H |
10 | Aalborg BK U19 | 24 | 8 | 2 | 14 | 39 | 59 | -20 | 26 | T B B H B T |
11 | Aarhus AGF U19 | 24 | 6 | 4 | 14 | 41 | 64 | -23 | 22 | B B B B T B |
12 | Sonderjyske U19 | 24 | 4 | 3 | 17 | 35 | 68 | -33 | 15 | H H T B H B |
13 | Esbjerg U19 | 23 | 4 | 3 | 16 | 30 | 68 | -38 | 15 | H B B B T B |
14 | Vejle U19 | 23 | 2 | 6 | 15 | 28 | 67 | -39 | 12 | H H B H H B |