Kết quả Aalborg BK U19 vs Randers Freja U19, 17h50 ngày 24/08
Kết quả Aalborg BK U19 vs Randers Freja U19
Đối đầu Aalborg BK U19 vs Randers Freja U19
Phong độ Aalborg BK U19 gần đây
Phong độ Randers Freja U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/08/202417:50
-
Aalborg BK U19 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOU1
2.25X
4.502
2.25Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aalborg BK U19 vs Randers Freja U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025 » vòng 2
-
Aalborg BK U19 vs Randers Freja U19: Diễn biến chính
-
16'0-1
-
29'0-2
-
48'0-3
- BXH VĐQG Đan Mạch U19
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Aalborg BK U19 vs Randers Freja U19: Số liệu thống kê
-
Aalborg BK U19Randers Freja U19
-
7Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
102Pha tấn công95
-
-
54Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nordsjaelland U19 | 11 | 9 | 1 | 1 | 23 | 3 | 20 | 28 | T T T T H T |
2 | Odense BK U19 | 13 | 8 | 2 | 3 | 30 | 16 | 14 | 26 | B T T H H T |
3 | Midtjylland U19 | 12 | 8 | 1 | 3 | 40 | 17 | 23 | 25 | T T T T T H |
4 | Aalborg BK U19 | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 18 | 1 | 24 | T T B T T H |
5 | Aarhus AGF U19 | 13 | 5 | 4 | 4 | 22 | 18 | 4 | 19 | B T H B H H |
6 | Silkeborg U19 | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 19 | -2 | 19 | H T B H T B |
7 | FC Kobenhavn U19 | 11 | 5 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 18 | H H T T B H |
8 | Horsens U19 | 13 | 4 | 3 | 6 | 20 | 24 | -4 | 15 | H B B T B T |
9 | BrondbyU19 | 12 | 4 | 2 | 6 | 32 | 28 | 4 | 14 | T B T B T H |
10 | Vejle U19 | 12 | 3 | 5 | 4 | 17 | 25 | -8 | 14 | H B B H B H |
11 | Lyngby Fodbold Club U19 | 12 | 3 | 3 | 6 | 19 | 33 | -14 | 12 | H B B B T H |
12 | Esbjerg U19 | 13 | 3 | 2 | 8 | 17 | 36 | -19 | 11 | H B T T B B |
13 | Randers Freja U19 | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 10 | T B H B B B |
14 | Sonderjyske U19 | 13 | 2 | 0 | 11 | 14 | 33 | -19 | 6 | B B B B B B |