Kết quả FC Kobenhavn U19 vs Horsens U19, 20h00 ngày 13/03
Kết quả FC Kobenhavn U19 vs Horsens U19
Đối đầu FC Kobenhavn U19 vs Horsens U19
Phong độ FC Kobenhavn U19 gần đây
Phong độ Horsens U19 gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.76+1
1.00O 2.75
0.81U 2.75
0.951
1.40X
4.202
5.75Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.74O 1.25
1.02U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Kobenhavn U19 vs Horsens U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025 » vòng 16
-
FC Kobenhavn U19 vs Horsens U19: Diễn biến chính
-
8'1-0
-
15'2-0
-
31'2-0
-
51'3-0
-
73'3-0
-
77'4-0
-
80'5-0
-
90'5-0
- BXH VĐQG Đan Mạch U19
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
FC Kobenhavn U19 vs Horsens U19: Số liệu thống kê
-
FC Kobenhavn U19Horsens U19
-
7Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút7
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
94Pha tấn công68
-
-
52Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 18 | 12 | 2 | 4 | 62 | 25 | 37 | 38 | T H T T T B |
2 | Nordsjaelland U19 | 16 | 11 | 3 | 2 | 32 | 7 | 25 | 36 | T H H T B T |
3 | Odense BK U19 | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 18 | 15 | 32 | H H T T B T |
4 | Aalborg BK U19 | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 29 | -4 | 28 | T H H B T B |
5 | Aarhus AGF U19 | 17 | 7 | 4 | 6 | 29 | 25 | 4 | 25 | H H T B B T |
6 | Randers Freja U19 | 16 | 7 | 2 | 7 | 24 | 31 | -7 | 23 | B H T T T T |
7 | Silkeborg U19 | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 28 | -7 | 23 | T B H B B T |
8 | FC Kobenhavn U19 | 16 | 6 | 4 | 6 | 35 | 26 | 9 | 22 | H B B B T H |
9 | BrondbyU19 | 18 | 6 | 3 | 9 | 45 | 42 | 3 | 21 | B T T B H B |
10 | Vejle U19 | 16 | 4 | 7 | 5 | 26 | 33 | -7 | 19 | B H B T H H |
11 | Horsens U19 | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 34 | -11 | 18 | T B T B T B |
12 | Lyngby Fodbold Club U19 | 17 | 4 | 4 | 9 | 24 | 42 | -18 | 16 | H T H B B B |
13 | Esbjerg U19 | 17 | 4 | 4 | 9 | 28 | 48 | -20 | 16 | B B T H H B |
14 | Sonderjyske U19 | 17 | 3 | 1 | 13 | 19 | 38 | -19 | 10 | B B H B B T |