Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Midtjylland vs Aalborg, 21h00 ngày 03/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 3

  • Midtjylland vs Aalborg: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Melker Widell
  • 45'
    Adam Buksa (Assist:Oliver Sorensen) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Kasper Davidsen
     Mylian Jimenez
  • 57'
    Andre Ibsen Romer  
    Denil Castillo  
    1-0
  • 60'
    Ola Brynhildsen  
    Adam Buksa  
    1-0
  • 60'
    Aral Simsir  
    Dario Esteban Osorio  
    1-0
  • 64'
    1-0
     Kelvin John
     John Iredale
  • 64'
    1-0
     Oliver Ross
     Melker Widell
  • 72'
    Jose Carlos Ferreira Junior  
    Adam Gabriel  
    1-0
  • 72'
    Kristoffer Askildsen  
    Emiliano Martinez  
    1-0
  • 74'
    1-0
     Mads Bomholt
     Andres Jasson
  • 77'
    Ola Brynhildsen (Assist:Franculino Gluda Dju) goal 
    2-0
  • 81'
    2-0
     Niclas Jensen Helenius
     Noel Arnorsson
  • 88'
    Kristoffer Askildsen
    2-0
  • 90'
    2-0
    Oumar Diakhite
  • Midtjylland vs Aalborg: Đội hình chính và dự bị

  • Midtjylland4-4-2
    16
    Elias Rafn Olafsson
    6
    Joel Andersson
    22
    Mads Bech Sorensen
    4
    Ousmane Diao
    13
    Adam Gabriel
    24
    Oliver Sorensen
    5
    Emiliano Martinez
    21
    Denil Castillo
    11
    Dario Esteban Osorio
    7
    Franculino Gluda Dju
    18
    Adam Buksa
    11
    Mathias Jorgensen
    19
    John Iredale
    17
    Andres Jasson
    8
    Melker Widell
    14
    Malthe Hojholt
    6
    Mylian Jimenez
    20
    Kasper Poul Molgaard Jorgensen
    2
    Oumar Diakhite
    3
    Sebastian Otoa
    24
    Noel Arnorsson
    1
    Vincent Muller
    Aalborg4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Kristoffer Askildsen
    9Ola Brynhildsen
    20Valdemar Andreasen
    73Jose Carlos Ferreira Junior
    45Al Hadji Kamara
    3Han-beom Lee
    1Jonas Lossl
    2Andre Ibsen Romer
    58Aral Simsir
    Mads Bomholt 21
    Kasper Davidsen 16
    Rody de Boer 22
    Niclas Jensen Helenius 9
    Kelvin John 27
    Lars Kramer 4
    Marc Nielsen 5
    Bjarne Pudel 13
    Oliver Ross 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Thomasberg
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Midtjylland vs Aalborg: Số liệu thống kê

  • Midtjylland
    Aalborg
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 423
    Số đường chuyền
    434
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    29
  •  
     
  • 21
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Copenhagen 17 9 6 2 32 19 13 33 T H H H T T
2 Midtjylland 17 10 3 4 31 22 9 33 B T B B T T
3 Randers FC 17 8 6 3 31 19 12 30 T T T B T T
4 Aarhus AGF 17 7 7 3 30 17 13 28 T B T H B H
5 Brondby IF 17 7 6 4 31 22 9 27 B H T H H T
6 Silkeborg 17 6 8 3 29 23 6 26 H H H T B H
7 Nordsjaelland 17 7 5 5 30 29 1 26 H B T H T B
8 Viborg 17 5 6 6 29 27 2 21 H T B T H B
9 Aalborg 17 4 5 8 18 31 -13 17 B H H H H B
10 Sonderjyske 17 4 4 9 21 37 -16 16 T B B H H T
11 Lyngby 17 1 7 9 12 24 -12 10 H B B H B B
12 Vejle 17 1 3 13 16 40 -24 6 B T H H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs