Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Silkeborg vs Randers FC, 20h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 15

  • Silkeborg vs Randers FC: Diễn biến chính

  • 20'
    Pedro Ganchas
    0-0
  • 36'
    0-0
    Tammer Bany
  • 51'
    0-0
    John Bjorkengren
  • 67'
    0-0
     Norman Campbell
     Mike Themsen
  • 69'
    Jeppe Andersen  
    Callum McCowatt  
    0-0
  • 69'
    Andreas Poulsen  
    Robin Dahl Ostrom  
    0-0
  • 72'
    Mads Freundlich (Assist:Younes Bakiz) goal 
    1-0
  • 77'
    1-0
     Abdul Sulemana
     Tammer Bany
  • 77'
    1-0
     Stephen Odey
     Simen Bolkan Nordli
  • 81'
    1-0
     Laurits Pedersen
     Nikolas Dyhr
  • 81'
    1-0
     Bjorn Kopplin
     Andre Ibsen Romer
  • 83'
    Tonni Adamsen
    1-0
  • 84'
    Ramazan Orazov  
    Younes Bakiz  
    1-0
  • Silkeborg vs Randers FC: Đội hình chính và dự bị

  • Silkeborg4-3-3
    1
    Nicolai Larsen
    3
    Robin Dahl Ostrom
    4
    Pedro Ganchas
    15
    Rasmus Thelander
    5
    Oliver Sonne
    33
    Mads Freundlich
    6
    Pelle Mattsson
    20
    Mads Kaalund Larsen
    10
    Younes Bakiz
    23
    Tonni Adamsen
    17
    Callum McCowatt
    7
    Mohamed Toure
    30
    Mike Themsen
    19
    Tammer Bany
    9
    Simen Bolkan Nordli
    6
    John Bjorkengren
    28
    Andre Ibsen Romer
    27
    Oliver Olsen
    3
    Daniel Hoegh
    4
    Wessel Dammers
    44
    Nikolas Dyhr
    1
    Paul Izzo
    Randers FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Jeppe Andersen
    30Aske Leth Andresen
    41Oskar Boesen
    11Frederik Carlsen
    19Jens Martin Gammelby
    36Julius Nielsen
    7Ramazan Orazov
    2Andreas Poulsen
    9Alexander Illum Simmelhack
    Hugo Andersson 5
    Norman Campbell 10
    Sabil Hansen 24
    Bjorn Kopplin 15
    Frederik Lauenborg 14
    Stephen Odey 90
    Laurits Pedersen 16
    Oskar Snorre 25
    Abdul Sulemana 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kent Nielsen
    Rasmus Bertelsen
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Silkeborg vs Randers FC: Số liệu thống kê

  • Silkeborg
    Randers FC
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 528
    Số đường chuyền
    403
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 12
    Long pass
    18
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    135
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Copenhagen 17 9 6 2 32 19 13 33 T H H H T T
2 Midtjylland 17 10 3 4 31 22 9 33 B T B B T T
3 Randers FC 17 8 6 3 31 19 12 30 T T T B T T
4 Aarhus AGF 17 7 7 3 30 17 13 28 T B T H B H
5 Brondby IF 17 7 6 4 31 22 9 27 B H T H H T
6 Silkeborg 17 6 8 3 29 23 6 26 H H H T B H
7 Nordsjaelland 17 7 5 5 30 29 1 26 H B T H T B
8 Viborg 17 5 6 6 29 27 2 21 H T B T H B
9 Aalborg 17 4 5 8 18 31 -13 17 B H H H H B
10 Sonderjyske 17 4 4 9 21 37 -16 16 T B B H H T
11 Lyngby 17 1 7 9 12 24 -12 10 H B B H B B
12 Vejle 17 1 3 13 16 40 -24 6 B T H H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs