Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Sonderjyske vs Midtjylland, 23h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 12

  • Sonderjyske vs Midtjylland: Diễn biến chính

  • 6'
    Mads Agger
    0-0
  • 41'
    Lirim Qamili (Assist:Lukas Bjorklund) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Dario Esteban Osorio
     Valdemar Andreasen
  • 46'
    1-0
     Oliver Sorensen
     Emiliano Martinez
  • 51'
    Lirim Qamili (Assist:Andreas Oggesen) goal 
    2-0
  • 61'
    2-0
     Christian Sorensen
     Franculino Gluda Dju
  • 62'
    2-0
     Adam Buksa
     Victor Bak Jensen
  • 63'
    2-1
    goal Jan Kuchta (Assist:Christian Sorensen)
  • 67'
    Tobias Sommer  
    Olti Hyseni  
    2-1
  • 67'
    Tobias Klysner  
    Lukas Bjorklund  
    2-1
  • 67'
    Alexander Lyng  
    Ebube Gideon Duru  
    2-1
  • 74'
    2-1
    Ousmane Diao
  • 78'
    Alexander Lyng (Assist:Sefer Emini) goal 
    3-1
  • 80'
    3-1
     Gogorza
     Kristoffer Askildsen
  • 80'
    Alexander Lyng Goal confirmed
    3-1
  • 83'
    Haidara Mohamed Cherif  
    Sefer Emini  
    3-1
  • 83'
    Ivan Djantou  
    Mads Agger  
    3-1
  • 85'
    3-2
    goal Mads Bech Sorensen (Assist:Gogorza)
  • 87'
    3-2
    Adam Buksa
  • Sonderjyske vs Midtjylland: Đội hình chính và dự bị

  • Sonderjyske4-3-3
    16
    Jakob Busk
    23
    Ebube Gideon Duru
    4
    Daniel Leo Gretarsson
    12
    Maxime Henry Armand Soulas
    22
    Andreas Oggesen
    6
    Rasmus Rasmus Vinderslev
    7
    Sefer Emini
    8
    Lukas Bjorklund
    24
    Olti Hyseni
    15
    Lirim Qamili
    25
    Mads Agger
    7
    Franculino Gluda Dju
    25
    Jan Kuchta
    20
    Valdemar Andreasen
    5
    Emiliano Martinez
    17
    Kristoffer Askildsen
    58
    Aral Simsir
    6
    Joel Andersson
    4
    Ousmane Diao
    22
    Mads Bech Sorensen
    55
    Victor Bak Jensen
    16
    Elias Rafn Olafsson
    Midtjylland4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 31Haidara Mohamed Cherif
    5Marc Dal Hende
    9Ivan Djantou
    1Nikolaj Flo
    17Jose Gallegos
    20Tobias Klysner
    11Alexander Lyng
    18Ivan Nikolov
    26Tobias Sommer
    Adam Buksa 18
    Denil Castillo 21
    Gogorza 41
    Jose Carlos Ferreira Junior 73
    Han-beom Lee 3
    Jonas Lossl 1
    Dario Esteban Osorio 11
    Christian Sorensen 15
    Oliver Sorensen 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Thomasberg
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Sonderjyske vs Midtjylland: Số liệu thống kê

  • Sonderjyske
    Midtjylland
  • 4
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 434
    Số đường chuyền
    442
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    32
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 32
    Long pass
    33
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Copenhagen 17 9 6 2 32 19 13 33 T H H H T T
2 Midtjylland 17 10 3 4 31 22 9 33 B T B B T T
3 Randers FC 17 8 6 3 31 19 12 30 T T T B T T
4 Aarhus AGF 17 7 7 3 30 17 13 28 T B T H B H
5 Brondby IF 17 7 6 4 31 22 9 27 B H T H H T
6 Silkeborg 17 6 8 3 29 23 6 26 H H H T B H
7 Nordsjaelland 17 7 5 5 30 29 1 26 H B T H T B
8 Viborg 17 5 6 6 29 27 2 21 H T B T H B
9 Aalborg 17 4 5 8 18 31 -13 17 B H H H H B
10 Sonderjyske 17 4 4 9 21 37 -16 16 T B B H H T
11 Lyngby 17 1 7 9 12 24 -12 10 H B B H B B
12 Vejle 17 1 3 13 16 40 -24 6 B T H H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs