Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Sonderjyske vs Randers FC, 23h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 14

  • Sonderjyske vs Randers FC: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Tammer Bany (Assist:Mohamed Toure)
  • 13'
    0-2
    goal Mohamed Toure (Assist:Tammer Bany)
  • 17'
    Sefer Emini goal 
    1-2
  • 24'
    1-3
    goal Simen Bolkan Nordli
  • 42'
    1-4
    goal Simen Bolkan Nordli (Assist:John Bjorkengren)
  • 45'
    1-4
     Norman Campbell
     Noah Shamoun
  • 46'
    1-4
     Stephen Odey
     Tammer Bany
  • 46'
    Alexander Lyng  
    Olti Hyseni  
    1-4
  • 46'
    Haidara Mohamed Cherif  
    Maxime Henry Armand Soulas  
    1-4
  • 57'
    1-4
    Oliver Olsen
  • 66'
    1-4
    Norman Campbell
  • 70'
    Ivan Djantou  
    Lukas Bjorklund  
    1-4
  • 70'
    Tobias Klysner  
    Ebube Gideon Duru  
    1-4
  • 71'
    1-4
     Florian Danho
     Mohamed Toure
  • 71'
    1-4
     Mike Themsen
     Simen Bolkan Nordli
  • 81'
    Jose Gallegos  
    Mads Agger  
    1-4
  • 84'
    1-4
     Laurits Pedersen
     Florian Danho
  • Sonderjyske vs Randers FC: Đội hình chính và dự bị

  • Sonderjyske4-3-3
    16
    Jakob Busk
    23
    Ebube Gideon Duru
    4
    Daniel Leo Gretarsson
    12
    Maxime Henry Armand Soulas
    22
    Andreas Oggesen
    8
    Lukas Bjorklund
    6
    Rasmus Rasmus Vinderslev
    7
    Sefer Emini
    24
    Olti Hyseni
    15
    Lirim Qamili
    25
    Mads Agger
    7
    Mohamed Toure
    19
    Tammer Bany
    9
    Simen Bolkan Nordli
    6
    John Bjorkengren
    28
    Andre Ibsen Romer
    18
    Noah Shamoun
    27
    Oliver Olsen
    3
    Daniel Hoegh
    4
    Wessel Dammers
    44
    Nikolas Dyhr
    1
    Paul Izzo
    Randers FC4-3-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Haidara Mohamed Cherif
    5Marc Dal Hende
    9Ivan Djantou
    1Nikolaj Flo
    17Jose Gallegos
    20Tobias Klysner
    11Alexander Lyng
    26Tobias Sommer
    Hugo Andersson 5
    Norman Campbell 10
    Florian Danho 26
    Sabil Hansen 24
    Bjorn Kopplin 15
    Stephen Odey 90
    Laurits Pedersen 16
    Oskar Snorre 25
    Mike Themsen 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rasmus Bertelsen
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Sonderjyske vs Randers FC: Số liệu thống kê

  • Sonderjyske
    Randers FC
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 616
    Số đường chuyền
    360
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 25
    Long pass
    25
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    54
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Copenhagen 17 9 6 2 32 19 13 33 T H H H T T
2 Midtjylland 17 10 3 4 31 22 9 33 B T B B T T
3 Randers FC 17 8 6 3 31 19 12 30 T T T B T T
4 Aarhus AGF 17 7 7 3 30 17 13 28 T B T H B H
5 Brondby IF 17 7 6 4 31 22 9 27 B H T H H T
6 Silkeborg 17 6 8 3 29 23 6 26 H H H T B H
7 Nordsjaelland 17 7 5 5 30 29 1 26 H B T H T B
8 Viborg 17 5 6 6 29 27 2 21 H T B T H B
9 Aalborg 17 4 5 8 18 31 -13 17 B H H H H B
10 Sonderjyske 17 4 4 9 21 37 -16 16 T B B H H T
11 Lyngby 17 1 7 9 12 24 -12 10 H B B H B B
12 Vejle 17 1 3 13 16 40 -24 6 B T H H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs