Kết quả AEL Limassol vs Aris Limassol, 00h00 ngày 25/11
Kết quả AEL Limassol vs Aris Limassol
Đối đầu AEL Limassol vs Aris Limassol
Phong độ AEL Limassol gần đây
Phong độ Aris Limassol gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/11/202400:00
-
AEL Limassol 3 10Aris Limassol 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.84-1.25
1.00O 2.75
0.81U 2.75
0.821
6.00X
4.202
1.44Hiệp 1+0.5
0.84-0.5
1.00O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AEL Limassol vs Aris Limassol
-
Sân vận động: Tsirion Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Đảo Síp 2024-2025 » vòng 11
-
AEL Limassol vs Aris Limassol: Diễn biến chính
-
2'0-1Aleksandr Kokorin
-
15'Panagiotis Zachariou0-1
-
33'Victor Braga0-1
-
42'0-1Connor Goldson
-
45'0-1Karol Struski
-
49'0-2Yannick Arthur Gomis
-
68'Franck Yves Bambock0-2
-
86'0-2Edi Semedo
-
90'Miguel Alberto Mellado0-2
-
90'0-3Jaden Montnor
- BXH VĐQG Đảo Síp
- BXH bóng đá Síp mới nhất
-
AEL Limassol vs Aris Limassol: Số liệu thống kê
-
AEL LimassolAris Limassol
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút27
-
-
1Sút trúng cầu môn9
-
-
3Sút ra ngoài18
-
-
16Sút Phạt13
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
8Cứu thua1
-
-
85Pha tấn công117
-
-
31Tấn công nguy hiểm105
-
BXH VĐQG Đảo Síp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 15 | 12 | 1 | 2 | 32 | 8 | 24 | 37 | T T B T T B |
2 | Aris Limassol | 15 | 11 | 3 | 1 | 28 | 9 | 19 | 36 | T T T T H T |
3 | AEK Larnaca | 15 | 10 | 3 | 2 | 25 | 9 | 16 | 33 | H T T T T T |
4 | Omonia Nicosia FC | 14 | 8 | 2 | 4 | 28 | 17 | 11 | 26 | H T T T H B |
5 | APOEL Nicosia | 14 | 7 | 3 | 4 | 28 | 11 | 17 | 24 | H T B B H T |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 18 | 19 | -1 | 21 | B T H T T B |
7 | AEL Limassol | 14 | 5 | 4 | 5 | 22 | 22 | 0 | 19 | B B H T H H |
8 | Apollon Limassol FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 17 | -3 | 18 | B B H B B T |
9 | Ethnikos Achnas FC | 14 | 4 | 5 | 5 | 21 | 26 | -5 | 17 | T T H H B T |
10 | Karmiotissa Polemidion | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 31 | -15 | 14 | H B H B H T |
11 | Omonia Aradippou | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 27 | -16 | 13 | B H T B B H |
12 | Nea Salamis | 14 | 3 | 1 | 10 | 13 | 28 | -15 | 10 | T H B B T B |
13 | E.N.Paralimniou | 15 | 2 | 3 | 10 | 8 | 23 | -15 | 9 | H B H B B B |
14 | Omonia 29is Maiou | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 27 | -17 | 7 | B T B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs