Kết quả Halkanoras Idaliou vs Olympiakos Nicosia FC, 19h30 ngày 08/11
Kết quả Halkanoras Idaliou vs Olympiakos Nicosia FC
Phong độ Halkanoras Idaliou gần đây
Phong độ Olympiakos Nicosia FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202419:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.90-1
0.90O 3
1.00U 3
0.801
4.75X
4.002
1.53Hiệp 1+0.5
0.86-0.5
0.98O 1.25
0.98U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Halkanoras Idaliou vs Olympiakos Nicosia FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025 » vòng 8
-
Halkanoras Idaliou vs Olympiakos Nicosia FC: Diễn biến chính
-
79'0-1Eftychidis Filippos
- BXH Hạng 2 Đảo Síp
- BXH bóng đá Síp mới nhất
-
Halkanoras Idaliou vs Olympiakos Nicosia FC: Số liệu thống kê
-
Halkanoras IdaliouOlympiakos Nicosia FC
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
76Pha tấn công141
-
-
50Tấn công nguy hiểm108
-
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dignis Yepsonas | 14 | 11 | 2 | 1 | 24 | 7 | 17 | 35 | B T T T T H |
2 | Digenis Morphou | 14 | 10 | 1 | 3 | 22 | 16 | 6 | 31 | T T T T T T |
3 | Akritas Chloraka | 14 | 7 | 3 | 4 | 22 | 14 | 8 | 24 | T T T B T B |
4 | Asil Lysi | 14 | 7 | 3 | 4 | 18 | 14 | 4 | 24 | T T B B H T |
5 | Olympiakos Nicosia FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 23 | B B H T T H |
6 | AE Zakakiou | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 15 | 3 | 22 | B T H H B T |
7 | PAEEK | 14 | 5 | 6 | 3 | 21 | 17 | 4 | 21 | T B H H H H |
8 | Doxa Katokopias | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | 21 | T T B T T T |
9 | PO Ahironas-Onisilos | 14 | 7 | 0 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 | B B B B T B |
10 | Spartakos Kitiou | 14 | 6 | 0 | 8 | 21 | 20 | 1 | 18 | T B T T B T |
11 | MEAP Nisou | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 20 | 0 | 17 | B T H T T H |
12 | Agia Napa | 14 | 4 | 2 | 8 | 7 | 21 | -14 | 14 | B B T B B B |
13 | Halkanoras Idaliou | 14 | 4 | 1 | 9 | 18 | 28 | -10 | 13 | B T B T B B |
14 | Anagennisi FC Deryneia | 14 | 3 | 3 | 8 | 21 | 27 | -6 | 12 | T B T B B B |
15 | Othellos Athienou | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 23 | -9 | 11 | T B B B B H |
16 | Peyia 2014 | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 24 | -14 | 9 | B B B B B H |