Đối đầu Omonia Aradippou vs AEL Limassol, 22h00 ngày 22/12
Kết quả Omonia Aradippou vs AEL Limassol
Đối đầu Omonia Aradippou vs AEL Limassol
Phong độ Omonia Aradippou gần đây
Phong độ AEL Limassol gần đây
VĐQG Đảo Síp 2024-2025: Omonia Aradippou vs AEL Limassol
-
Giải đấu: VĐQG Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Omonia Aradippou vs AEL Limassol trước đây
-
01/09/2024AEL Limassol1 - 0Omonia Aradippou0 - 0L
-
17/07/2024Omonia Aradippou2 - 2AEL Limassol1 - 1D
-
06/12/2018Omonia Aradippou0 - 3AEL Limassol0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Omonia Aradippou vs AEL Limassol
- Thống kê lịch sử đối đầu Omonia Aradippou vs AEL Limassol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Omonia Aradippou vs AEL Limassol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đảo Síp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Cyprus Nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Omonia Aradippou vs AEL Limassol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Omonia Aradippou (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Omonia Aradippou (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Omonia Aradippou thắng
Bại: là số trận Omonia Aradippou thua
Thắng: là số trận Omonia Aradippou thắng
Bại: là số trận Omonia Aradippou thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Omonia Aradippou và AEL Limassol trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 14 | 12 | 1 | 1 | 32 | 7 | 25 | 37 | T T T B T T |
2 | Aris Limassol | 15 | 11 | 3 | 1 | 28 | 9 | 19 | 36 | T T T T H T |
3 | AEK Larnaca | 14 | 9 | 3 | 2 | 24 | 9 | 15 | 30 | T H T T T T |
4 | Omonia Nicosia FC | 14 | 8 | 2 | 4 | 28 | 17 | 11 | 26 | H T T T H B |
5 | APOEL Nicosia | 14 | 7 | 3 | 4 | 28 | 11 | 17 | 24 | H T B B H T |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 18 | 19 | -1 | 21 | B T H T T B |
7 | AEL Limassol | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 20 | 0 | 18 | B B B H T H |
8 | Apollon Limassol FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 17 | -3 | 18 | B B H B B T |
9 | Ethnikos Achnas FC | 14 | 4 | 5 | 5 | 21 | 26 | -5 | 17 | T T H H B T |
10 | Karmiotissa Polemidion | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 31 | -15 | 14 | H B H B H T |
11 | Omonia Aradippou | 14 | 3 | 3 | 8 | 9 | 25 | -16 | 12 | B B H T B B |
12 | Nea Salamis | 14 | 3 | 1 | 10 | 13 | 28 | -15 | 10 | T H B B T B |
13 | E.N.Paralimniou | 15 | 2 | 3 | 10 | 8 | 23 | -15 | 9 | H B H B B B |
14 | Omonia 29is Maiou | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 27 | -17 | 7 | B T B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: