Kết quả Karmiotissa Polemidion vs AEL Limassol, 18h30 ngày 12/04
Kết quả Karmiotissa Polemidion vs AEL Limassol
Phong độ Karmiotissa Polemidion gần đây
Phong độ AEL Limassol gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/04/202318:30
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Karmiotissa Polemidion vs AEL Limassol
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Đảo Síp 2022-2023 » vòng 5
-
Karmiotissa Polemidion vs AEL Limassol: Diễn biến chính
-
5'0-0Djalma Antonio da Silva Filho
-
21'Nikolaos Kaltsas1-0
-
35'1-0Fedor Cernych
-
38'1-0Vasilios Papafotis
-
56'Jon Gaztanaga Arrospide1-0
-
74'Nikolaos Kaltsas2-0
- BXH VĐQG Đảo Síp
- BXH bóng đá Síp mới nhất
-
Karmiotissa Polemidion vs AEL Limassol: Số liệu thống kê
-
Karmiotissa PolemidionAEL Limassol
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
21Sút Phạt16
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
113Pha tấn công112
-
-
63Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Đảo Síp 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | APOEL Nicosia | 26 | 18 | 5 | 3 | 40 | 13 | 27 | 59 | B T T H T T |
2 | AEK Larnaca | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 21 | 25 | 57 | T T H B B T |
3 | Aris Limassol | 26 | 15 | 8 | 3 | 46 | 20 | 26 | 53 | T T T T H T |
4 | AEP Paphos | 26 | 14 | 8 | 4 | 48 | 20 | 28 | 50 | H B T B H H |
5 | Apollon Limassol FC | 25 | 13 | 5 | 7 | 34 | 27 | 7 | 44 | T B B T T T |
6 | Omonia Nicosia FC | 26 | 13 | 2 | 11 | 37 | 28 | 9 | 41 | H B B T B T |
7 | Nea Salamis | 26 | 12 | 2 | 12 | 27 | 34 | -7 | 38 | T T B B H B |
8 | AEL Limassol | 25 | 10 | 5 | 10 | 21 | 20 | 1 | 35 | B T B T H B |
9 | Anorthosis Famagusta FC | 25 | 9 | 6 | 10 | 22 | 27 | -5 | 33 | H T T T H B |
10 | Karmiotissa Polemidion | 25 | 6 | 6 | 13 | 22 | 40 | -18 | 24 | T B T H B B |
11 | E.N.Paralimniou | 26 | 6 | 3 | 17 | 22 | 38 | -16 | 21 | B T B H T B |
12 | Doxa Katokopias | 26 | 5 | 6 | 15 | 18 | 36 | -18 | 21 | H B H H T T |
13 | Olympiakos Nicosia FC | 26 | 2 | 10 | 14 | 16 | 40 | -24 | 16 | B B H B H H |
14 | Akritas Chloraka | 26 | 3 | 3 | 20 | 15 | 50 | -35 | 12 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team