Kết quả Schalke 04 vs Hertha Berlin, 01h30 ngày 15/04
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202301:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.85O 2.25
0.79U 2.25
1.011
2.22X
3.212
2.92Hiệp 1+0
0.71-0
1.09O 1
1.02U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Schalke 04 vs Hertha Berlin
-
Sân vận động: Estadio Benito Villamarín
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Bundesliga 2022-2023 » vòng 28
-
Schalke 04 vs Hertha Berlin: Diễn biến chính
-
3'Tim Skarke1-0
-
13'Marius Bulter (Assist:Tim Skarke)2-0
-
26'2-0Suat Serdar
Tolga Cigerci -
36'Alexander Schwolow
Ralf Fahrmann2-0 -
40'2-0Kevin Prince Boateng
-
45'2-1
Stevan Jovetic
-
46'Kenan Karaman
Tim Skarke2-1 -
48'Simon Terodde (Assist:Kenan Karaman)3-1
-
55'3-1Jessic Ngankam
Marton Dardai -
62'3-1Wilfried Kanga Aka
Kevin Prince Boateng -
65'Tom Krauss
Dominick Drexler3-1 -
70'3-1Jessic Ngankam
-
71'Jere Uronen
Cedric Brunner3-1 -
78'Marius Bulter (Assist:Danny Latza)4-1
-
84'4-2
Marco Richter
-
86'Tom Krauss4-2
-
87'Moritz Jenz4-2
-
90'4-2Filip Uremovic
-
90'Marco Kaminski5-2
-
Schalke 04 vs Hertha Berlin: Đội hình chính và dự bị
-
Schalke 044-2-3-11Ralf Fahrmann41Henning Matriciani35Marco Kaminski25Moritz Jenz27Cedric Brunner30Alex Kral8Danny Latza11Marius Bulter24Dominick Drexler20Tim Skarke9Simon Terodde19Stevan Jovetic14Dodi Lukebakio Ngandoli23Marco Richter29Lucas Tousart6Tolga Cigerci27Kevin Prince Boateng21Marvin Plattenhardt5Filip Uremovic20Marc-Oliver Kempf31Marton Dardai1Oliver Christensen
- Đội hình dự bị
-
18Jere Uronen13Alexander Schwolow6Tom Krauss19Kenan Karaman3Leo Greiml21Niklas Tauer2Thomas Ouwejan26Michael Frey10Rodrigo ZalazarWilfried Kanga Aka 18Suat Serdar 8Jessic Ngankam 24Ivan Sunjic 34Maximilian Mittelstadt 17Tjark Ernst 12Florian Niederlechner 7Agustin Rogel 3Jonjoe Kenny 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas ReisPal Dardai
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Schalke 04 vs Hertha Berlin: Số liệu thống kê
-
Schalke 04Hertha Berlin
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc8
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút3
-
-
21Sút Phạt15
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
292Số đường chuyền260
-
-
64%Chuyền chính xác65%
-
-
12Phạm lỗi19
-
-
3Việt vị4
-
-
64Đánh đầu54
-
-
33Đánh đầu thành công26
-
-
3Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công9
-
-
7Đánh chặn8
-
-
18Ném biên31
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công9
-
-
5Thử thách8
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
96Pha tấn công95
-
-
30Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Bundesliga 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 21 | 8 | 5 | 92 | 38 | 54 | 71 | B T T T B T |
2 | Borussia Dortmund | 34 | 22 | 5 | 7 | 83 | 44 | 39 | 71 | T H T T T H |
3 | RB Leipzig | 34 | 20 | 6 | 8 | 64 | 41 | 23 | 66 | B T T T T T |
4 | Union Berlin | 34 | 18 | 8 | 8 | 51 | 38 | 13 | 62 | T H B T B T |
5 | SC Freiburg | 34 | 17 | 8 | 9 | 51 | 44 | 7 | 59 | T T B B T B |
6 | Bayer Leverkusen | 34 | 14 | 8 | 12 | 57 | 49 | 8 | 50 | T H B H H B |
7 | Eintracht Frankfurt | 34 | 13 | 11 | 10 | 58 | 52 | 6 | 50 | B H B T H T |
8 | VfL Wolfsburg | 34 | 13 | 10 | 11 | 57 | 48 | 9 | 49 | T T B T B B |
9 | FSV Mainz 05 | 34 | 12 | 10 | 12 | 54 | 55 | -1 | 46 | T B B B B H |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 11 | 10 | 13 | 52 | 55 | -3 | 43 | B B T B H T |
11 | FC Koln | 34 | 10 | 12 | 12 | 49 | 54 | -5 | 42 | T B T T H B |
12 | TSG Hoffenheim | 34 | 10 | 6 | 18 | 48 | 57 | -9 | 36 | B B T B T H |
13 | Werder Bremen | 34 | 10 | 6 | 18 | 51 | 64 | -13 | 36 | T B B B H B |
14 | VfL Bochum | 34 | 10 | 5 | 19 | 40 | 72 | -32 | 35 | B H B T H T |
15 | Augsburg | 34 | 9 | 7 | 18 | 42 | 63 | -21 | 34 | H H T B B B |
16 | VfB Stuttgart | 34 | 7 | 12 | 15 | 45 | 57 | -12 | 33 | H T B H T H |
17 | Schalke 04 | 34 | 7 | 10 | 17 | 35 | 71 | -36 | 31 | B T T B H B |
18 | Hertha Berlin | 34 | 7 | 8 | 19 | 42 | 69 | -27 | 29 | B B T B H T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Degrade Team