Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Schalke 04 vs Hertha Berlin, 01h30 ngày 15/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2022-2023 » vòng 28

  • Schalke 04 vs Hertha Berlin: Diễn biến chính

  • 3'
    Tim Skarke goal 
    1-0
  • 13'
    Marius Bulter (Assist:Tim Skarke) goal 
    2-0
  • 26'
    2-0
     Suat Serdar
     Tolga Cigerci
  • 36'
    Alexander Schwolow  
    Ralf Fahrmann  
    2-0
  • 40'
    2-0
    Kevin Prince Boateng
  • 45'
    2-1
    goal Stevan Jovetic
  • 46'
    Kenan Karaman  
    Tim Skarke  
    2-1
  • 48'
    Simon Terodde (Assist:Kenan Karaman) goal 
    3-1
  • 55'
    3-1
     Jessic Ngankam
     Marton Dardai
  • 62'
    3-1
     Wilfried Kanga Aka
     Kevin Prince Boateng
  • 65'
    Tom Krauss  
    Dominick Drexler  
    3-1
  • 70'
    3-1
    Jessic Ngankam
  • 71'
    Jere Uronen  
    Cedric Brunner  
    3-1
  • 78'
    Marius Bulter (Assist:Danny Latza) goal 
    4-1
  • 84'
    4-2
    goal Marco Richter
  • 86'
    Tom Krauss
    4-2
  • 87'
    Moritz Jenz
    4-2
  • 90'
    4-2
    Filip Uremovic
  • 90'
    Marco Kaminski goal 
    5-2
  • Schalke 04 vs Hertha Berlin: Đội hình chính và dự bị

  • Schalke 044-2-3-1
    1
    Ralf Fahrmann
    41
    Henning Matriciani
    35
    Marco Kaminski
    25
    Moritz Jenz
    27
    Cedric Brunner
    30
    Alex Kral
    8
    Danny Latza
    11
    Marius Bulter
    24
    Dominick Drexler
    20
    Tim Skarke
    9
    Simon Terodde
    19
    Stevan Jovetic
    14
    Dodi Lukebakio Ngandoli
    23
    Marco Richter
    29
    Lucas Tousart
    6
    Tolga Cigerci
    27
    Kevin Prince Boateng
    21
    Marvin Plattenhardt
    5
    Filip Uremovic
    20
    Marc-Oliver Kempf
    31
    Marton Dardai
    1
    Oliver Christensen
    Hertha Berlin3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Jere Uronen
    13Alexander Schwolow
    6Tom Krauss
    19Kenan Karaman
    3Leo Greiml
    21Niklas Tauer
    2Thomas Ouwejan
    26Michael Frey
    10Rodrigo Zalazar
    Wilfried Kanga Aka 18
    Suat Serdar 8
    Jessic Ngankam 24
    Ivan Sunjic 34
    Maximilian Mittelstadt 17
    Tjark Ernst 12
    Florian Niederlechner 7
    Agustin Rogel 3
    Jonjoe Kenny 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Reis
    Pal Dardai
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Schalke 04 vs Hertha Berlin: Số liệu thống kê

  • Schalke 04
    Hertha Berlin
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 292
    Số đường chuyền
    260
  •  
     
  • 64%
    Chuyền chính xác
    65%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 64
    Đánh đầu
    54
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu thành công
    26
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    31
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Bundesliga 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 21 8 5 92 38 54 71 B T T T B T
2 Borussia Dortmund 34 22 5 7 83 44 39 71 T H T T T H
3 RB Leipzig 34 20 6 8 64 41 23 66 B T T T T T
4 Union Berlin 34 18 8 8 51 38 13 62 T H B T B T
5 SC Freiburg 34 17 8 9 51 44 7 59 T T B B T B
6 Bayer Leverkusen 34 14 8 12 57 49 8 50 T H B H H B
7 Eintracht Frankfurt 34 13 11 10 58 52 6 50 B H B T H T
8 VfL Wolfsburg 34 13 10 11 57 48 9 49 T T B T B B
9 FSV Mainz 05 34 12 10 12 54 55 -1 46 T B B B B H
10 Borussia Monchengladbach 34 11 10 13 52 55 -3 43 B B T B H T
11 FC Koln 34 10 12 12 49 54 -5 42 T B T T H B
12 TSG Hoffenheim 34 10 6 18 48 57 -9 36 B B T B T H
13 Werder Bremen 34 10 6 18 51 64 -13 36 T B B B H B
14 VfL Bochum 34 10 5 19 40 72 -32 35 B H B T H T
15 Augsburg 34 9 7 18 42 63 -21 34 H H T B B B
16 VfB Stuttgart 34 7 12 15 45 57 -12 33 H T B H T H
17 Schalke 04 34 7 10 17 35 71 -36 31 B T T B H B
18 Hertha Berlin 34 7 8 19 42 69 -27 29 B B T B H T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Degrade Team