Kết quả Augsburg vs Werder Bremen, 20h30 ngày 27/04
Kết quả Augsburg vs Werder Bremen
Nhận định Augsburg vs Werder Bremen, 20h30 ngày 27/4
Đối đầu Augsburg vs Werder Bremen
Lịch phát sóng Augsburg vs Werder Bremen
Phong độ Augsburg gần đây
Phong độ Werder Bremen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202420:30
-
Augsburg 10Werder Bremen 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.87O 3
0.81U 3
0.941
1.74X
4.002
4.00Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.95O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Augsburg vs Werder Bremen
-
Sân vận động: WWK Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 31
-
Augsburg vs Werder Bremen: Diễn biến chính
-
5'0-0Marco Friedl
-
46'Patric Pfeiffer
Arne Engels0-0 -
52'0-1Romano Schmid (Assist:Marvin Ducksch)
-
61'Pep Biel Mas Jaume
Ruben Vargas0-1 -
61'Sven Michel
Phillip Tietz0-1 -
61'0-2Marvin Ducksch
-
63'0-2Nick Woltemade
-
64'Kristijan Jakic0-2
-
72'Niklas Dorsch
Kristijan Jakic0-2 -
72'Dion Drena Beljo
Arne Maier0-2 -
80'0-2Dawid Kownacki
Marvin Ducksch -
80'0-2Christian Gross
Leonardo Bittencourt -
88'0-2Olivier Deman
Nick Woltemade -
90'0-2Niklas Stark
Senne Lynen -
90'0-3Olivier Deman (Assist:Mitchell Weiser)
-
Augsburg vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị
-
Augsburg4-3-1-21Finn Dahmen3Mads Pedersen19Felix Uduokhai6Jeffrey Gouweleeuw43Kevin Mbabu10Arne Maier17Kristijan Jakic27Arne Engels16Ruben Vargas9Ermedin Demirovic21Phillip Tietz7Marvin Ducksch20Romano Schmid29Nick Woltemade8Mitchell Weiser10Leonardo Bittencourt14Senne Lynen27Felix Agu13Milos Veljkovic32Marco Friedl3Anthony Jung30Michael Zetterer
- Đội hình dự bị
-
7Dion Drena Beljo20Sven Michel30Niklas Dorsch5Patric Pfeiffer11Pep Biel Mas Jaume40Tomas Koubek18Tim Breithaupt23Maximilian Bauer36Mert KomurOlivier Deman 2Christian Gross 36Niklas Stark 4Dawid Kownacki 9Julian Malatini 22Leon Opitz 35Eduardo Dos Santos Haesler,Dudu 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jess ThorupOle Werner
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Augsburg vs Werder Bremen: Số liệu thống kê
-
AugsburgWerder Bremen
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
7Cản sút4
-
-
10Sút Phạt20
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
405Số đường chuyền341
-
-
78%Chuyền chính xác75%
-
-
18Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị2
-
-
53Đánh đầu25
-
-
25Đánh đầu thành công14
-
-
5Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người4
-
-
9Đánh chặn11
-
-
18Ném biên22
-
-
18Cản phá thành công14
-
-
10Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
119Pha tấn công76
-
-
56Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation