Kết quả Bayer Leverkusen vs Monchengladbach, 00h30 ngày 28/01
Kết quả Bayer Leverkusen vs Monchengladbach
Nhận định Bayer Leverkusen vs Monchengladbach, 0h30 ngày 28/1
Đối đầu Bayer Leverkusen vs Monchengladbach
Lịch phát sóng Bayer Leverkusen vs Monchengladbach
Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
Phong độ Monchengladbach gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/01/202400:30
-
Bayer Leverkusen 30Monchengladbach 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.97+1.75
0.93O 3.5
1.03U 3.5
0.851
1.25X
5.752
12.00Hiệp 1-0.75
0.98+0.75
0.90O 1.5
1.03U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayer Leverkusen vs Monchengladbach
-
Sân vận động: BayArena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 19
-
Bayer Leverkusen vs Monchengladbach: Diễn biến chính
-
47'Granit Xhaka0-0
-
62'0-0Rocco Reitz
Robin Hack -
66'Patrik Schick0-0
-
68'Nathan Tella
Nadiem Amiri0-0 -
70'0-0Stefan Lainer
Franck Honorat -
74'Josip Stanisic0-0
-
79'0-0Christoph Kramer
Kouadio Kone -
79'0-0Shio Fukuda
Florian Neuhaus -
80'0-0Nathan NGoumou Minpole
Theoson Jordan Siebatcheu -
81'0-0Julian Weigl
-
84'Adam Hlozek
Jonas Hofmann0-0
-
Bayer Leverkusen vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị
-
Bayer Leverkusen3-4-2-117Matej Kovar3Piero Hincapie8Robert Andrich2Josip Stanisic20Alex Grimaldo11Nadiem Amiri34Granit Xhaka30Jeremie Frimpong10Florian Wirtz7Jonas Hofmann14Patrik Schick13Theoson Jordan Siebatcheu25Robin Hack17Kouadio Kone8Julian Weigl10Florian Neuhaus9Franck Honorat29Joseph Scally5Marvin Friedrich30Nico Elvedi20Luca Netz33Moritz Nicolas
- Đội hình dự bị
-
23Adam Hlozek19Nathan Tella18Noah Mbamba32Gustavo Puerta1Lukas Hradecky24Timothy Fosu-Mensah48Reno Munz38Ken Izekor40Francis OnyekaStefan Lainer 18Nathan NGoumou Minpole 19Christoph Kramer 23Rocco Reitz 27Shio Fukuda 49Tony Jantschke 24Jan Olschowsky 41Fabio Chiarodia 2Grant-Leon Ranos 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Xabi AlonsoGerardo Seoane
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayer Leverkusen vs Monchengladbach: Số liệu thống kê
-
Bayer LeverkusenMonchengladbach
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
28Tổng cú sút4
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài0
-
-
9Cản sút1
-
-
9Sút Phạt17
-
-
75%Kiểm soát bóng25%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
948Số đường chuyền325
-
-
92%Chuyền chính xác77%
-
-
15Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị2
-
-
22Đánh đầu10
-
-
10Đánh đầu thành công6
-
-
3Cứu thua8
-
-
13Rê bóng thành công21
-
-
2Thay người5
-
-
9Đánh chặn7
-
-
14Ném biên10
-
-
13Cản phá thành công21
-
-
4Thử thách13
-
-
192Pha tấn công39
-
-
145Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation