Kết quả Bayern Munich vs Werder Bremen, 21h30 ngày 21/01
Kết quả Bayern Munich vs Werder Bremen
Nhận định dự đoán Bayern Munich vs Bremen, lúc 21h30 ngày 21/1/2024
Đối đầu Bayern Munich vs Werder Bremen
Lịch phát sóng Bayern Munich vs Werder Bremen
Phong độ Bayern Munich gần đây
Phong độ Werder Bremen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/01/202421:30
-
Bayern Munich 20Werder Bremen 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.89+2.5
1.01O 4
0.97U 4
0.911
1.13X
10.002
18.50Hiệp 1-1
0.78+1
1.11O 1.75
0.96U 1.75
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayern Munich vs Werder Bremen
-
Sân vận động: Allianz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 18
-
Bayern Munich vs Werder Bremen: Diễn biến chính
-
17'Joshua Kimmich0-0
-
25'0-0Justin Njinmah Goal Disallowed
-
59'0-1Mitchell Weiser
-
64'Thomas Muller
Joshua Kimmich0-1 -
65'Leon Goretzka
Raphael Guerreiro0-1 -
65'Mathys Tel
Alphonso Davies0-1 -
65'0-1Rafael Santos Borre Maury
Nick Woltemade -
71'0-1Romano Schmid
-
74'Matthijs de Ligt0-1
-
84'0-1Dawid Kownacki
Romano Schmid -
84'Eric Maxim Choupo-Moting
Kingsley Coman0-1 -
89'0-1Olivier Deman
Felix Agu -
89'0-1Christian Gross
Justin Njinmah
-
Bayern Munchen vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị
-
Bayern Munchen4-2-3-11Manuel Neuer19Alphonso Davies4Matthijs de Ligt2Dayot Upamecano27Konrad Laimer22Raphael Guerreiro6Joshua Kimmich10Leroy Sane42Jamal Musiala11Kingsley Coman9Harry Kane29Nick Woltemade17Justin Njinmah8Mitchell Weiser20Romano Schmid14Senne Lynen6Jens Stage27Felix Agu4Niklas Stark32Marco Friedl3Anthony Jung30Michael Zetterer
- Đội hình dự bị
-
13Eric Maxim Choupo-Moting39Mathys Tel25Thomas Muller8Leon Goretzka34Lovro Zvonarek26Sven Ulreich45Aleksandar Pavlovic15Eric Dier41Frans KratzigOlivier Deman 2Rafael Santos Borre Maury 19Christian Gross 36Dawid Kownacki 9Julian Malatini 22Jiri Pavlenka 1Nicolai Rapp 23Kein Sato 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyOle Werner
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayern Munich vs Werder Bremen: Số liệu thống kê
-
Bayern MunichWerder Bremen
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút1
-
-
9Sút Phạt15
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
687Số đường chuyền325
-
-
91%Chuyền chính xác76%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị1
-
-
28Đánh đầu18
-
-
14Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua6
-
-
20Rê bóng thành công21
-
-
4Thay người4
-
-
15Đánh chặn11
-
-
19Ném biên13
-
-
20Cản phá thành công21
-
-
6Thử thách9
-
-
161Pha tấn công76
-
-
95Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation