Kết quả Darmstadt vs TSG Hoffenheim, 20h30 ngày 12/05
Kết quả Darmstadt vs TSG Hoffenheim
Nhận định Darmstadt vs Hoffenheim, 20h30 ngày 12/5
Đối đầu Darmstadt vs TSG Hoffenheim
Lịch phát sóng Darmstadt vs TSG Hoffenheim
Phong độ Darmstadt gần đây
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202420:30
-
Darmstadt 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.97-0.5
0.93O 3.5
0.94U 3.5
0.811
3.20X
4.002
2.00Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
1.03O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Darmstadt vs TSG Hoffenheim
-
Sân vận động: Merck-Stadion am Bollenfalltor
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 5
Bundesliga 2023-2024 » vòng 33
-
Darmstadt vs TSG Hoffenheim: Diễn biến chính
-
2'0-1Ihlas Bebou (Assist:Florian Grillitsch)
-
6'0-2Maximilian Beier (Assist:Pavel Kaderabek)
-
7'0-2Maximilian Beier Goal awarded
-
22'0-3Pavel Kaderabek (Assist:Florian Grillitsch)
-
26'0-4Ozan Kabak (Assist:Andrej Kramaric)
-
44'0-5Maximilian Beier (Assist:Ihlas Bebou)
-
46'Aaron Seydel
Oscar Vilhelmsson0-5 -
46'Klaus Gjasula
Mathias Honsak0-5 -
46'0-5Tim Drexler
Ozan Kabak -
46'0-5Umut Tohumcu
Anton Stach -
51'0-6Ihlas Bebou (Assist:Andrej Kramaric)
-
53'Jannik Muller0-6
-
56'Gerrit Holtmann
Fabian Nuernberger0-6 -
68'Tim Skarke0-6
-
72'0-6Finn Ole Becker
Maximilian Beier -
72'0-6David Jurasek
Marius Bulter -
73'Andreas Muller
Tim Skarke0-6 -
75'Klaus Gjasula0-6
-
81'Tobias Kempe
Emir Karic0-6 -
85'0-6Wout Weghorst
Ihlas Bebou
-
Darmstadt vs TSG Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị
-
Darmstadt3-4-330Alexander Brunst-Zollner5Matej Maglica14Christoph Klarer20Jannik Muller15Fabian Nuernberger6Marvin Mehlem17Julian Justvan19Emir Karic18Mathias Honsak29Oscar Vilhelmsson27Tim Skarke9Ihlas Bebou14Maximilian Beier27Andrej Kramaric3Pavel Kaderabek16Anton Stach6Grischa Promel21Marius Bulter5Ozan Kabak11Florian Grillitsch25Kevin Akpoguma1Oliver Baumann
- Đội hình dự bị
-
23Klaus Gjasula16Andreas Muller25Gerrit Holtmann11Tobias Kempe22Aaron Seydel24Luca Pfeiffer8Fabian Schnellhardt1Marcel Schuhen3Thomas IsherwoodDavid Jurasek 19Umut Tohumcu 40Finn Ole Becker 20Wout Weghorst 10Tim Drexler 35Robert Skov 29Tom Bischof 39Luca Philipp 37John Anthony Brooks 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Torsten LieberknechtChristian Ilzer
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Darmstadt vs TSG Hoffenheim: Số liệu thống kê
-
DarmstadtTSG Hoffenheim
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
0Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút0
-
-
6Sút Phạt9
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
423Số đường chuyền649
-
-
83%Chuyền chính xác89%
-
-
9Phạm lỗi3
-
-
3Việt vị3
-
-
24Đánh đầu12
-
-
12Đánh đầu thành công6
-
-
1Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn6
-
-
25Ném biên11
-
-
15Cản phá thành công17
-
-
11Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn6
-
-
97Pha tấn công118
-
-
24Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation