Kết quả Eintracht Frankfurt vs Borussia Dortmund, 21h30 ngày 29/10
Kết quả Eintracht Frankfurt vs Borussia Dortmund
Nhận định Frankfurt vs Dortmund, vòng 9 Bundesliga 21h30 ngày 29/10
Đối đầu Eintracht Frankfurt vs Borussia Dortmund
Lịch phát sóng Eintracht Frankfurt vs Borussia Dortmund
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/10/202321:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.93O 3
1.00U 3
0.801
2.80X
3.572
2.14Hiệp 1+0
1.11-0
0.69O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Frankfurt vs Borussia Dortmund
-
Sân vận động: Deutsche Bank Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 9
-
Eintracht Frankfurt vs Borussia Dortmund: Diễn biến chính
-
6'Ansgar Knauff Penalty awarded0-0
-
8'Omar Marmoush1-0
-
11'1-0Salih Ozcan
-
24'Omar Marmoush2-0
-
26'2-0Alexander Niklas Meyer
Gregor Kobel -
38'Omar Marmoush No penalty confirmed2-0
-
42'Omar Marmoush2-0
-
45'2-1Marcel Sabitzer (Assist:Niclas Fullkrug)
-
45'Aurelio Buta2-1
-
46'2-1Karim Adeyemi
Giovanni Reyna -
46'2-1Youssoufa Moukoko
Donyell Malen -
52'Willian Joel Pacho Tenorio2-1
-
54'2-2Youssoufa Moukoko
-
61'Eric Junior Dina Ebimbe
Aurelio Buta2-2 -
65'2-2Julian Brandt
Marco Reus -
68'Fares Chaibi (Assist:Ellyes Skhiri)3-2
-
70'3-2Niklas Sule
Mats Hummels -
73'Mario Gotze
Ansgar Knauff3-2 -
76'3-2Karim Adeyemi
-
82'3-3Julian Brandt (Assist:Karim Adeyemi)
-
86'Niels Nkounkou
Philipp Max3-3 -
86'Jens Petter Hauge
Fares Chaibi3-3
-
Eintracht Frankfurt vs Borussia Dortmund: Đội hình chính và dự bị
-
Eintracht Frankfurt3-4-2-11Kevin Trapp3Willian Joel Pacho Tenorio4Robin Koch35Lucas Silva Melo,Tuta31Philipp Max16Hugo Emanuel Larsson15Ellyes Skhiri24Aurelio Buta36Ansgar Knauff8Fares Chaibi7Omar Marmoush14Niclas Fullkrug21Donyell Malen11Marco Reus7Giovanni Reyna6Salih Ozcan20Marcel Sabitzer17Marius Wolf15Mats Hummels4Nico Schlotterbeck5Ramy Bensebaini1Gregor Kobel
- Đội hình dự bị
-
29Niels Nkounkou26Eric Junior Dina Ebimbe27Mario Gotze23Jens Petter Hauge5Hrvoje Smolcic6Kristijan Jakic33Jens Grahl20Makoto HASEBE22Timothy ChandlerAlexander Niklas Meyer 33Niklas Sule 25Julian Brandt 19Youssoufa Moukoko 18Karim Adeyemi 27Thomas Meunier 24Julian Ryerson 26Jamie Bynoe-Gittens 43Sebastien Haller 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dino ToppmollerNuri Sahin
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Frankfurt vs Borussia Dortmund: Số liệu thống kê
-
Eintracht FrankfurtBorussia Dortmund
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút2
-
-
12Sút Phạt13
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
376Số đường chuyền561
-
-
75%Chuyền chính xác88%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị4
-
-
16Đánh đầu32
-
-
8Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công13
-
-
4Thay người5
-
-
7Đánh chặn7
-
-
26Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công13
-
-
8Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
79Pha tấn công136
-
-
41Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation