Kết quả Eintracht Frankfurt vs Werder Bremen, 01h30 ngày 06/04
Kết quả Eintracht Frankfurt vs Werder Bremen
Kèo thẻ phạt ngon ăn Frankfurt vs Werder Bremen, 1h30 ngày 06/04
Đối đầu Eintracht Frankfurt vs Werder Bremen
Lịch phát sóng Eintracht Frankfurt vs Werder Bremen
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
Phong độ Werder Bremen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/04/202401:30
-
Eintracht Frankfurt 3 11Werder Bremen 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.94O 2.75
1.01U 2.75
0.851
1.91X
3.802
3.70Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.82O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Frankfurt vs Werder Bremen
-
Sân vận động: Deutsche Bank Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 28
-
Eintracht Frankfurt vs Werder Bremen: Diễn biến chính
-
23'Omar Marmoush0-0
-
44'Eric Junior Dina Ebimbe0-0
-
51'0-0Julian Malatini
Amos Pieper -
57'Jean Négoce
Eric Junior Dina Ebimbe0-0 -
62'0-1Milos Veljkovic
-
65'Niels Nkounkou
Philipp Max0-1 -
65'Hugo Emanuel Larsson
Nnamdi Collins0-1 -
69'0-1Marco Friedl
-
73'0-1Jens Stage
-
73'0-1Jens Stage Card changed
-
76'Lucas Silva Melo,Tuta (Assist:Willian Joel Pacho Tenorio)1-1
-
78'1-1Marvin Ducksch
-
81'1-1Nick Woltemade
Marvin Ducksch -
82'Lucas Silva Melo,Tuta1-1
-
84'Nacho Ferri
Fares Chaibi1-1 -
84'Timothy Chandler
Ansgar Knauff1-1 -
88'Lucas Silva Melo,Tuta Card changed1-1
-
89'Lucas Silva Melo,Tuta1-1
-
89'1-1Olivier Deman
Felix Agu -
90'1-1Christian Gross
Leonardo Bittencourt
-
Eintracht Frankfurt vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị
-
Eintracht Frankfurt4-4-21Kevin Trapp31Philipp Max3Willian Joel Pacho Tenorio4Robin Koch34Nnamdi Collins36Ansgar Knauff27Mario Gotze35Lucas Silva Melo,Tuta26Eric Junior Dina Ebimbe7Omar Marmoush8Fares Chaibi7Marvin Ducksch20Romano Schmid8Mitchell Weiser10Leonardo Bittencourt14Senne Lynen6Jens Stage27Felix Agu5Amos Pieper32Marco Friedl13Milos Veljkovic30Michael Zetterer
- Đội hình dự bị
-
19Jean Négoce29Niels Nkounkou48Nacho Ferri16Hugo Emanuel Larsson22Timothy Chandler5Hrvoje Smolcic33Jens Grahl20Makoto HASEBE25Donny van de BeekJulian Malatini 22Olivier Deman 2Christian Gross 36Nick Woltemade 29Jiri Pavlenka 1Leon Opitz 35Naby Deco Keita 18Isak Hansen-Aaroen 21Dawid Kownacki 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dino ToppmollerOle Werner
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Frankfurt vs Werder Bremen: Số liệu thống kê
-
Eintracht FrankfurtWerder Bremen
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
24Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
14Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút3
-
-
17Sút Phạt11
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
551Số đường chuyền282
-
-
84%Chuyền chính xác70%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị3
-
-
38Đánh đầu22
-
-
20Đánh đầu thành công10
-
-
6Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công24
-
-
5Thay người4
-
-
9Đánh chặn11
-
-
28Ném biên19
-
-
16Cản phá thành công24
-
-
7Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
130Pha tấn công95
-
-
75Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation