Kết quả FC Koln vs Eintracht Frankfurt, 00h30 ngày 04/02
Kết quả FC Koln vs Eintracht Frankfurt
Nhận định FC Koln vs Eintracht Frankfurt, 00h30 ngày 4/2
Đối đầu FC Koln vs Eintracht Frankfurt
Phong độ FC Koln gần đây
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/02/202400:30
-
FC Koln 12Eintracht Frankfurt 4 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.07-0
0.81O 2.5
0.85U 2.5
0.851
2.75X
3.302
2.50Hiệp 1+0
1.05-0
0.85O 1
0.92U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Koln vs Eintracht Frankfurt
-
Sân vận động: RheinEnergieStadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 20
-
FC Koln vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính
-
19'Denis Huseinbasic0-0
-
34'0-0Lucas Silva Melo,Tuta
-
46'0-0Fares Chaibi
Eric Junior Dina Ebimbe -
55'0-0Niels Nkounkou
-
66'0-0Niels Nkounkou
-
67'Faride Alidou (Assist:Dejan Ljubicic)1-0
-
69'1-0Philipp Max
Hugo Emanuel Larsson -
73'Sargis Adamyan
Faride Alidou1-0 -
77'1-0Jean Négoce
Ansgar Knauff -
77'1-0Sebastian Rode
Mario Gotze -
77'1-0Hugo Ekitike
Sasa Kalajdzic -
79'Linton Maina
Florian Kainz1-0 -
80'Jan Thielmann (Assist:Dejan Ljubicic)2-0
-
83'2-0Lucas Silva Melo,Tuta
-
89'Dominique Heintz
Denis Huseinbasic2-0 -
89'Jacob Christensen
Max Finkgrafe2-0 -
89'Rasmus Carstensen
Benno Schmitz2-0
-
FC Koln vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị
-
FC Koln4-2-3-11Marvin Schwabe35Max Finkgrafe24Julian Chabot4Timo Hubers2Benno Schmitz8Denis Huseinbasic6Eric Martel7Dejan Ljubicic11Florian Kainz40Faride Alidou29Jan Thielmann9Sasa Kalajdzic16Hugo Emanuel Larsson36Ansgar Knauff26Eric Junior Dina Ebimbe15Ellyes Skhiri27Mario Gotze29Niels Nkounkou35Lucas Silva Melo,Tuta4Robin Koch5Hrvoje Smolcic1Kevin Trapp
- Đội hình dự bị
-
23Sargis Adamyan18Rasmus Carstensen37Linton Maina3Dominique Heintz22Jacob Christensen15Luca Kilian33Florian Dietz20Philipp Pentke17Leart PaqaradaFares Chaibi 8Jean Négoce 19Hugo Ekitike 11Sebastian Rode 17Philipp Max 31Jens Grahl 33Makoto HASEBE 20Donny van de Beek 25Aurelio Buta 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gerhard StruberDino Toppmoller
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FC Koln vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê
-
FC KolnEintracht Frankfurt
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút4
-
-
14Sút Phạt8
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
347Số đường chuyền517
-
-
78%Chuyền chính xác85%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
32Đánh đầu30
-
-
15Đánh đầu thành công16
-
-
4Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn8
-
-
21Ném biên20
-
-
17Cản phá thành công13
-
-
10Thử thách14
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
60Pha tấn công109
-
-
33Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation