Kết quả FSV Mainz 05 vs Heidenheimer, 21h30 ngày 16/12
Kết quả FSV Mainz 05 vs Heidenheimer
Nhận định dự đoán Mainz 05 vs Heidenheim 1846, lúc 21h30 ngày 16/12/2023
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
Phong độ Heidenheimer gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/12/202321:30
-
FSV Mainz 05 30Heidenheimer 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.96O 2.75
0.85U 2.75
1.031
1.74X
4.252
4.35Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
1.00O 1.25
1.07U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FSV Mainz 05 vs Heidenheimer
-
Sân vận động: Opel Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 15
-
FSV Mainz 05 vs Heidenheimer: Diễn biến chính
-
12'0-1Marvin Pieringer (Assist:Benedikt Gimber)
-
30'0-1Benedikt Gimber
-
34'0-1Marnon Busch
-
38'Tom Krauss0-1
-
44'Ludovic Ajorque0-1
-
46'Lee Jae Sung
Tom Krauss0-1 -
57'0-1Jan-Niklas Beste
-
63'Karim Onisiwo
Jonathan Michael Burkardt0-1 -
69'0-1Norman Theuerkauf
Marvin Pieringer -
73'Marcus Müller
Merveille Papela0-1 -
76'0-1Florian Pickel
Jan-Niklas Beste -
76'0-1Kevin Sessa
Eren Dinkci -
86'Aymen Barkok
Marco Richter0-1 -
86'David Mamutovic
Danny Vieira da Costa0-1 -
90'0-1Tim Siersleben
Lennard Maloney -
90'Brajan Gruda0-1
-
FSV Mainz 05 vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị
-
FSV Mainz 054-2-3-133Daniel Batz2Phillipp Mwene31Dominik Kohr3Sepp Van Den Berg21Danny Vieira da Costa14Tom Krauss24Merveille Papela10Marco Richter29Jonathan Michael Burkardt43Brajan Gruda17Ludovic Ajorque10Tim Kleindienst8Eren Dinkci3Jan Schoppner33Lennard Maloney18Marvin Pieringer37Jan-Niklas Beste2Marnon Busch6Patrick Mainka5Benedikt Gimber19Jonas Fohrenbach1Kevin Muller
- Đội hình dự bị
-
9Karim Onisiwo4Aymen Barkok45David Mamutovic7Lee Jae Sung48Marcus Müller16Stefan Bell1Lasse RieB47Lasse WilhelmKevin Sessa 16Florian Pickel 17Norman Theuerkauf 30Tim Siersleben 4Nikola Dovedan 20Adrian Beck 21Vitus Eicher 22Luka Janes 36Stefan Schimmer 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bo HenriksenFrank Schmidt
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FSV Mainz 05 vs Heidenheimer: Số liệu thống kê
-
FSV Mainz 05Heidenheimer
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút2
-
-
21Sút Phạt9
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
490Số đường chuyền279
-
-
75%Chuyền chính xác54%
-
-
8Phạm lỗi20
-
-
1Việt vị1
-
-
74Đánh đầu68
-
-
31Đánh đầu thành công40
-
-
1Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người4
-
-
11Đánh chặn5
-
-
39Ném biên22
-
-
2Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
7Thử thách13
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
155Pha tấn công108
-
-
66Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation