Kết quả Heidenheimer vs FSV Mainz 05, 00h30 ngày 06/05
Kết quả Heidenheimer vs FSV Mainz 05
Nhận định Heidenheim vs Mainz, 0h30 ngày 6/5
Đối đầu Heidenheimer vs FSV Mainz 05
Lịch phát sóng Heidenheimer vs FSV Mainz 05
Phong độ Heidenheimer gần đây
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/05/202400:30
-
Heidenheimer 21FSV Mainz 05 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.95O 2.75
0.88U 2.75
0.861
2.60X
3.402
2.60Hiệp 1+0
1.17-0
0.75O 1.25
1.11U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidenheimer vs FSV Mainz 05
-
Sân vận động: Voith-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 32
-
Heidenheimer vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính
-
27'0-0Leandro Barreiro Martins
-
35'Benedikt Gimber0-0
-
37'0-1Jonathan Michael Burkardt (Assist:Anthony Caci)
-
65'Tim Kleindienst (Assist:Omar Traore)1-1
-
68'Nikola Dovedan
Marvin Pieringer1-1 -
69'1-1Jonathan Michael Burkardt
-
71'1-1Tom Krauss
Ludovic Ajorque -
72'1-1Danny Vieira da Costa
Silvan Widmer -
75'1-1Nelson Weiper
Edimilson Fernandes -
77'Tim Kleindienst1-1
-
80'Denis Thomalla
Kevin Sessa1-1 -
84'1-1Dominik Kohr
-
85'Stefan Schimmer
Tim Kleindienst1-1 -
88'1-1Jessic Ngankam
Lee Jae Sung
-
Heidenheimer vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị
-
Heidenheimer4-1-3-21Kevin Muller19Jonas Fohrenbach5Benedikt Gimber6Patrick Mainka23Omar Traore3Jan Schoppner37Jan-Niklas Beste16Kevin Sessa8Eren Dinkci10Tim Kleindienst18Marvin Pieringer17Ludovic Ajorque29Jonathan Michael Burkardt7Lee Jae Sung30Silvan Widmer8Leandro Barreiro Martins31Dominik Kohr19Anthony Caci20Edimilson Fernandes3Sepp Van Den Berg25Andreas Hanche-Olsen27Robin Zentner
- Đội hình dự bị
-
20Nikola Dovedan9Stefan Schimmer11Denis Thomalla36Luka Janes21Adrian Beck24Christian Kuhlwetter30Norman Theuerkauf22Vitus Eicher17Florian PickelTom Krauss 14Jessic Ngankam 11Nelson Weiper 44Danny Vieira da Costa 21Josua Guilavogui 23Marco Richter 10Merveille Papela 24Lasse RieB 1Daniel Batz 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Frank SchmidtBo Henriksen
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Heidenheimer vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê
-
HeidenheimerFSV Mainz 05
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút3
-
-
9Sút Phạt9
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
428Số đường chuyền523
-
-
77%Chuyền chính xác78%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị2
-
-
45Đánh đầu51
-
-
24Đánh đầu thành công24
-
-
3Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
3Thay người4
-
-
3Đánh chặn2
-
-
19Ném biên22
-
-
2Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
103Pha tấn công126
-
-
54Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation