Kết quả Monchengladbach vs TSG Hoffenheim, 21h30 ngày 02/12
Kết quả Monchengladbach vs TSG Hoffenheim
Nhận định Monchengladbach vs Hoffenheim, vòng 13 Bundesliga 21h30 ngày 2/12/2023
Đối đầu Monchengladbach vs TSG Hoffenheim
Phong độ Monchengladbach gần đây
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/12/202321:30
-
Monchengladbach 22TSG Hoffenheim 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.84O 3.25
0.75U 3.25
1.051
2.25X
3.752
2.55Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monchengladbach vs TSG Hoffenheim
-
Sân vận động: Borussia-Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 13
-
Monchengladbach vs TSG Hoffenheim: Diễn biến chính
-
51'0-0Umut Tohumcu
-
54'Nico Elvedi0-0
-
54'Fabio Chiarodia
Nico Elvedi0-0 -
58'Alassane Plea1-0
-
59'1-0Marius Bulter
Robert Skov -
59'1-0Andrej Kramaric
Finn Ole Becker -
60'1-1Wout Weghorst (Assist:Umut Tohumcu)
-
68'Christoph Kramer
Florian Neuhaus1-1 -
74'1-1Florian Grillitsch
Umut Tohumcu -
80'Nathan NGoumou Minpole (Assist:Luca Netz)2-1
-
82'Rocco Reitz2-1
-
84'Grant-Leon Ranos
Nathan NGoumou Minpole2-1 -
84'2-1Tom Bischof
Ozan Kabak -
84'Patrick Herrmann
Franck Honorat2-1 -
84'2-1Ihlas Bebou
Pavel Kaderabek -
84'Robin Hack
Alassane Plea2-1 -
88'2-1Kevin Akpoguma
-
Borussia Monchengladbach vs TSG Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị
-
Borussia Monchengladbach3-5-1-133Moritz Nicolas30Nico Elvedi5Marvin Friedrich29Joseph Scally20Luca Netz17Kouadio Kone10Florian Neuhaus27Rocco Reitz9Franck Honorat14Alassane Plea19Nathan NGoumou Minpole10Wout Weghorst14Maximilian Beier3Pavel Kaderabek20Finn Ole Becker40Umut Tohumcu29Robert Skov16Anton Stach5Ozan Kabak22Kevin Vogt25Kevin Akpoguma1Oliver Baumann
- Đội hình dự bị
-
23Christoph Kramer25Robin Hack7Patrick Herrmann2Fabio Chiarodia28Grant-Leon Ranos45Simon Walde41Jan Olschowsky21Tobias Sippel38Yvandro Borges SanchesFlorian Grillitsch 11Andrej Kramaric 27Marius Bulter 21Tom Bischof 39Ihlas Bebou 9Nahuel Noll 36Attila Szalai 41Diadie Samassekou 18John Anthony Brooks 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gerardo SeoaneChristian Ilzer
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Monchengladbach vs TSG Hoffenheim: Số liệu thống kê
-
MonchengladbachTSG Hoffenheim
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút7
-
-
10Sút Phạt13
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
477Số đường chuyền488
-
-
83%Chuyền chính xác86%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
19Đánh đầu21
-
-
9Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn5
-
-
19Ném biên15
-
-
10Thử thách13
-
-
75Pha tấn công122
-
-
29Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation