Kết quả Monchengladbach vs Union Berlin, 20h30 ngày 28/04
Kết quả Monchengladbach vs Union Berlin
Nhận định Monchengladbach vs Union Berlin, 20h30 ngày 28/4
Đối đầu Monchengladbach vs Union Berlin
Phong độ Monchengladbach gần đây
Phong độ Union Berlin gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202420:30
-
Monchengladbach 20Union Berlin 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 2.5
0.98U 2.5
0.901
2.05X
3.602
3.40Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 1
0.85U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monchengladbach vs Union Berlin
-
Sân vận động: Borussia-Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 31
-
Monchengladbach vs Union Berlin: Diễn biến chính
-
44'0-0Kevin Vogt
-
46'0-0Robin Knoche
Kevin Vogt -
46'Stefan Lainer0-0
-
46'0-0Andras Schafer
Yorbe Vertessen -
48'0-0Khedira Rani
-
66'Luca Netz
Stefan Lainer0-0 -
66'Nathan NGoumou Minpole
Tomas Cvancara0-0 -
74'0-0Benedict Hollerbach
Brenden Aaronson -
80'Franck Honorat
Robin Hack0-0 -
80'Kouadio Kone
Fabio Chiarodia0-0 -
87'0-0Christopher Trimmel
Josip Juranovic -
87'0-0Mikkel Kaufmann Sorensen
Kevin Volland -
88'Theoson Jordan Siebatcheu
Alassane Plea0-0 -
89'Rocco Reitz0-0
-
Borussia Monchengladbach vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị
-
Borussia Monchengladbach3-4-2-133Moritz Nicolas2Fabio Chiarodia30Nico Elvedi5Marvin Friedrich29Joseph Scally3Ko Itakura27Rocco Reitz18Stefan Lainer25Robin Hack31Tomas Cvancara14Alassane Plea10Kevin Volland14Yorbe Vertessen7Brenden Aaronson18Josip Juranovic29Lucas Tousart8Khedira Rani6Robin Gosens5Danilho Doekhi2Kevin Vogt4Diogo Leite1Frederik Ronnow
- Đội hình dự bị
-
17Kouadio Kone19Nathan NGoumou Minpole9Franck Honorat20Luca Netz13Theoson Jordan Siebatcheu10Florian Neuhaus7Patrick Herrmann41Jan Olschowsky26Lukas UllrichChristopher Trimmel 28Mikkel Kaufmann Sorensen 9Robin Knoche 31Benedict Hollerbach 16Andras Schafer 13Alexander Schwolow 37Janik Haberer 19Aissa Laidouni 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gerardo SeoaneSteffen Baumgart
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Monchengladbach vs Union Berlin: Số liệu thống kê
-
MonchengladbachUnion Berlin
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút2
-
-
12Sút Phạt3
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
542Số đường chuyền516
-
-
75%Chuyền chính xác78%
-
-
3Phạm lỗi13
-
-
36Đánh đầu60
-
-
19Đánh đầu thành công29
-
-
7Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn3
-
-
30Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công15
-
-
11Thử thách11
-
-
91Pha tấn công146
-
-
49Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation