Kết quả Monchengladbach vs VfB Stuttgart, 23h30 ngày 14/01
Kết quả Monchengladbach vs VfB Stuttgart
Nhận định, dự đoán Monchengladbach vs Stuttgart, lúc 23h30 ngày 14/1/2024
Đối đầu Monchengladbach vs VfB Stuttgart
Lịch phát sóng Monchengladbach vs VfB Stuttgart
Phong độ Monchengladbach gần đây
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/01/202423:30
-
Monchengladbach 33VfB Stuttgart 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.95O 3.25
0.87U 3.25
0.871
3.30X
3.902
1.96Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
1.05O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monchengladbach vs VfB Stuttgart
-
Sân vận động: Borussia-Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 17
-
Monchengladbach vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính
-
1'Robin Hack (Assist:Rocco Reitz)1-0
-
19'Robin Hack (Assist:Alassane Plea)2-0
-
35'Julian Weigl2-0
-
45'2-0Maximilian Mittelstadt
-
46'2-0Jamie Leweling
Pascal Stenzel -
46'2-0Anthony Rouault
Maximilian Mittelstadt -
55'2-1Josha Vagnoman (Assist:Jamie Leweling)
-
66'Theoson Jordan Siebatcheu
Alassane Plea2-1 -
70'Nico Elvedi2-1
-
75'Nathan NGoumou Minpole
Franck Honorat2-1 -
82'2-1Luca Raimund
Atakan Karazor -
83'2-1Enzo Millot
-
83'2-1Luca Raimund
-
90'Christoph Kramer2-1
-
90'Christoph Kramer
Kouadio Kone2-1 -
90'Florian Neuhaus
Robin Hack2-1 -
90'Theoson Jordan Siebatcheu3-1
-
Borussia Monchengladbach vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị
-
Borussia Monchengladbach4-3-333Moritz Nicolas20Luca Netz30Nico Elvedi5Marvin Friedrich29Joseph Scally17Kouadio Kone8Julian Weigl27Rocco Reitz25Robin Hack14Alassane Plea9Franck Honorat26Deniz Undav4Josha Vagnoman8Enzo Millot27Chris Fuhrich16Atakan Karazor6Angelo Stiller15Pascal Stenzel2Waldemar Anton23Dan Axel Zagadou7Maximilian Mittelstadt33Alexander Nubel
- Đội hình dự bị
-
19Nathan NGoumou Minpole10Florian Neuhaus23Christoph Kramer13Theoson Jordan Siebatcheu24Tony Jantschke41Jan Olschowsky7Patrick Herrmann2Fabio Chiarodia28Grant-Leon RanosAnthony Rouault 29Jamie Leweling 18Luca Raimund 40Fabian Bredlow 1Genki Haraguchi 17Jovan Milosevic 19Leonidas Stergiou 20Raul Paula 43Moussa Cissé 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gerardo SeoaneSebastian Hoeneb
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Monchengladbach vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê
-
MonchengladbachVfB Stuttgart
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút6
-
-
11Sút Phạt11
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
342Số đường chuyền855
-
-
74%Chuyền chính xác89%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị0
-
-
17Đánh đầu27
-
-
8Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người3
-
-
6Đánh chặn11
-
-
12Ném biên19
-
-
1Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công15
-
-
18Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
52Pha tấn công194
-
-
16Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation