Kết quả RB Leipzig vs Borussia Dortmund, 20h30 ngày 27/04
Kết quả RB Leipzig vs Borussia Dortmund
Nhận định RB Leipzig vs Dortmund, 20h30 ngày 27/4
Đối đầu RB Leipzig vs Borussia Dortmund
Lịch phát sóng RB Leipzig vs Borussia Dortmund
Phong độ RB Leipzig gần đây
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202420:30
-
RB Leipzig 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.95O 3.5
0.93U 3.5
0.951
1.53X
4.802
4.80Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.98O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Leipzig vs Borussia Dortmund
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 31
-
RB Leipzig vs Borussia Dortmund: Diễn biến chính
-
20'0-1Jadon Sancho
-
23'Lois Openda (Assist:Xavi Quentin Shay Simons)1-1
-
24'Lois Openda Goal awarded1-1
-
30'Dani Olmo Penalty cancelled1-1
-
37'1-1Jadon Sancho
-
37'Mohamed Simakan1-1
-
45'Benjamin Sesko2-1
-
46'Mohamed Simakan (Assist:Lois Openda)3-1
-
46'3-1Marco Reus
Karim Adeyemi -
52'3-1Niklas Sule
Mats Hummels -
52'Benjamin Henrichs
Mohamed Simakan3-1 -
63'3-1Jamie Bynoe-Gittens
Salih Ozcan -
70'Christoph Baumgartner
Benjamin Sesko3-1 -
71'3-1Youssoufa Moukoko
Julian Ryerson -
76'3-1Nico Schlotterbeck
-
80'Christoph Baumgartner (Assist:Benjamin Henrichs)4-1
-
88'Nicolas Seiwald
Amadou Haidara4-1 -
88'Kevin Kampl
Xaver Schlager4-1 -
88'Lukas Klostermann
Lois Openda4-1
-
RB Leipzig vs Borussia Dortmund: Đội hình chính và dự bị
-
RB Leipzig4-2-2-21Peter Gulacsi22David Raum23Castello Lukeba4Willi Orban2Mohamed Simakan24Xaver Schlager8Amadou Haidara20Xavi Quentin Shay Simons7Dani Olmo30Benjamin Sesko17Lois Openda14Niclas Fullkrug27Karim Adeyemi19Julian Brandt6Salih Ozcan8Felix Nmecha10Jadon Sancho17Marius Wolf15Mats Hummels4Nico Schlotterbeck26Julian Ryerson1Gregor Kobel
- Đội hình dự bị
-
14Christoph Baumgartner13Nicolas Seiwald16Lukas Klostermann39Benjamin Henrichs44Kevin Kampl9Yussuf Yurary Poulsen5Bitshiabu El Chadaille21Janis Blaswich6Elif ElmasNiklas Sule 25Marco Reus 11Youssoufa Moukoko 18Jamie Bynoe-Gittens 43Marcel Sabitzer 20Alexander Niklas Meyer 33Ole Pohlmann 30Mateu Morey 2Kjell Watjen 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco RoseNuri Sahin
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
RB Leipzig vs Borussia Dortmund: Số liệu thống kê
-
RB LeipzigBorussia Dortmund
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút3
-
-
9Sút Phạt12
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
343Số đường chuyền545
-
-
85%Chuyền chính xác88%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
15Đánh đầu17
-
-
8Đánh đầu thành công8
-
-
4Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người4
-
-
16Đánh chặn8
-
-
15Ném biên17
-
-
1Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công15
-
-
5Thử thách7
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
84Pha tấn công98
-
-
39Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation