Kết quả RB Leipzig vs Heidenheimer, 21h30 ngày 02/12
Kết quả RB Leipzig vs Heidenheimer
Nhận định RB Leipzig vs Heidenheim 1846, vòng 13 Bundesliga 21h30 ngày 2/12/2023
Đối đầu RB Leipzig vs Heidenheimer
Phong độ RB Leipzig gần đây
Phong độ Heidenheimer gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/12/202321:30
-
RB Leipzig 22Heidenheimer 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.84+1.75
1.02O 3.5
0.96U 3.5
0.841
1.18X
6.302
9.90Hiệp 1-0.75
0.85+0.75
0.95O 1.5
0.97U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Leipzig vs Heidenheimer
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -3℃~-2℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 13
-
RB Leipzig vs Heidenheimer: Diễn biến chính
-
29'Lois Openda1-0
-
44'Yussuf Yurary Poulsen (Assist:David Raum)2-0
-
45'2-1Benedikt Gimber (Assist:Lennard Maloney)
-
59'2-1Marvin Pieringer
-
60'Mohamed Simakan2-1
-
68'2-1Kevin Sessa
Norman Theuerkauf -
68'2-1Adrian Beck
Lennard Maloney -
74'2-1Nikola Dovedan
Marvin Pieringer -
78'Emil Forsberg
Xavi Quentin Shay Simons2-1 -
78'Benjamin Sesko
Yussuf Yurary Poulsen2-1 -
86'2-1Benedikt Gimber
-
86'2-1Stefan Schimmer
Jan-Niklas Beste -
86'2-1Denis Thomalla
Jan Schoppner -
88'Christoph Baumgartner2-1
-
89'Castello Lukeba
Christoph Baumgartner2-1 -
90'Christopher Lenz
David Raum2-1
-
RB Leipzig vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị
-
RB Leipzig4-2-2-221Janis Blaswich22David Raum2Mohamed Simakan16Lukas Klostermann39Benjamin Henrichs24Xaver Schlager8Amadou Haidara20Xavi Quentin Shay Simons14Christoph Baumgartner9Yussuf Yurary Poulsen17Lois Openda18Marvin Pieringer37Jan-Niklas Beste3Jan Schoppner30Norman Theuerkauf10Tim Kleindienst19Jonas Fohrenbach6Patrick Mainka33Lennard Maloney5Benedikt Gimber23Omar Traore1Kevin Muller
- Đội hình dự bị
-
23Castello Lukeba3Christopher Lenz30Benjamin Sesko10Emil Forsberg13Nicolas Seiwald26Ilaix Moriba1Peter Gulacsi18Fabio Carvalho44Kevin KamplNikola Dovedan 20Denis Thomalla 11Kevin Sessa 16Adrian Beck 21Stefan Schimmer 9Tim Siersleben 4Florian Pickel 17Marnon Busch 2Vitus Eicher 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco RoseFrank Schmidt
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
RB Leipzig vs Heidenheimer: Số liệu thống kê
-
RB LeipzigHeidenheimer
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
24Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút2
-
-
15Sút Phạt16
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
702Số đường chuyền291
-
-
88%Chuyền chính xác63%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị0
-
-
20Đánh đầu30
-
-
11Đánh đầu thành công14
-
-
0Cứu thua6
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
11Đánh chặn6
-
-
19Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách10
-
-
137Pha tấn công90
-
-
71Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation