Kết quả SC Freiburg vs Heidenheimer, 20h30 ngày 11/05
Kết quả SC Freiburg vs Heidenheimer
Nhận định Freiburg vs Heidenheim, 20h30 ngày 11/5
Đối đầu SC Freiburg vs Heidenheimer
Phong độ SC Freiburg gần đây
Phong độ Heidenheimer gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202420:30
-
SC Freiburg 11Heidenheimer 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.89O 3
0.98U 3
0.881
1.78X
4.202
4.00Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.95O 1.25
1.03U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Freiburg vs Heidenheimer
-
Sân vận động: Europa Park Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 33
-
SC Freiburg vs Heidenheimer: Diễn biến chính
-
18'0-0Kevin Sessa
-
29'Ritsu Doan (Assist:Christian Gunter)1-0
-
37'1-1Kevin Sessa (Assist:Eren Dinkci)
-
57'Jordy Makengo
Manuel Gulde1-1 -
64'Vincenzo Grifo1-1
-
65'1-1Nikola Dovedan
Eren Dinkci -
66'1-1Lennard Maloney
Jonas Fohrenbach -
74'1-1Denis Thomalla
Marvin Pieringer -
74'1-1Florian Pickel
Kevin Sessa -
78'Lucas Holer
Michael Gregoritsch1-1 -
78'Noah Weisshaupt
Christian Gunter1-1 -
89'Maximilian Philipp
Roland Sallai1-1 -
89'1-1Adrian Beck
Jan-Niklas Beste
-
SC Freiburg vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị
-
SC Freiburg3-4-2-11Noah Atubolu5Manuel Gulde14Yannik Keitel17Lukas Kubler30Christian Gunter27Nicolas Hofler8Maximilian Eggestein42Ritsu Doan32Vincenzo Grifo22Roland Sallai38Michael Gregoritsch18Marvin Pieringer8Eren Dinkci16Kevin Sessa37Jan-Niklas Beste3Jan Schoppner30Norman Theuerkauf23Omar Traore6Patrick Mainka5Benedikt Gimber19Jonas Fohrenbach1Kevin Muller
- Đội hình dự bị
-
33Jordy Makengo26Maximilian Philipp9Lucas Holer7Noah Weisshaupt21Florian Muller6Attila Szalai20Chukwubuike Adamu23Florent MuslijaNikola Dovedan 20Denis Thomalla 11Florian Pickel 17Adrian Beck 21Lennard Maloney 33Vitus Eicher 22Stefan Schimmer 9Tim Siersleben 4Christian Kuhlwetter 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Julian SchusterFrank Schmidt
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Freiburg vs Heidenheimer: Số liệu thống kê
-
SC FreiburgHeidenheimer
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút0
-
-
11Sút Phạt9
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
514Số đường chuyền405
-
-
85%Chuyền chính xác81%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
30Đánh đầu24
-
-
17Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
4Thay người5
-
-
4Đánh chặn3
-
-
11Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công12
-
-
4Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
108Pha tấn công91
-
-
55Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation