Kết quả SC Freiburg vs Monchengladbach, 21h30 ngày 04/11
Kết quả SC Freiburg vs Monchengladbach
Nhận định Freiburg vs Monchengladbach, vòng 10 giải Bundesliga 21h30 ngày 4/11/2023
Đối đầu SC Freiburg vs Monchengladbach
Lịch phát sóng SC Freiburg vs Monchengladbach
Phong độ SC Freiburg gần đây
Phong độ Monchengladbach gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/11/202321:30
-
SC Freiburg 23Monchengladbach 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.05O 2.75
0.79U 2.75
1.011
2.01X
3.632
3.02Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.69O 1.25
1.02U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Freiburg vs Monchengladbach
-
Sân vận động: Europa Park Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Bundesliga 2023-2024 » vòng 10
-
SC Freiburg vs Monchengladbach: Diễn biến chính
-
7'Lucas Holer (Assist:Merlin Rohl)1-0
-
25'1-1Theoson Jordan Siebatcheu (Assist:Luca Netz)
-
29'1-2Alassane Plea (Assist:Julian Weigl)
-
37'Philipp Lienhart1-2
-
37'1-2Theoson Jordan Siebatcheu Penalty awarded
-
38'1-2Franck Honorat Reviewed
-
39'1-3Julian Weigl
-
44'1-3Robin Hack
Theoson Jordan Siebatcheu -
46'Jordy Makengo
Lukas Kubler1-3 -
50'Matthias Ginter1-3
-
59'Michael Gregoritsch
Merlin Rohl1-3 -
59'Noah Weisshaupt
Ritsu Doan1-3 -
70'Noah Weisshaupt (Assist:Lucas Holer)2-3
-
71'2-3Marvin Friedrich
Nathan NGoumou Minpole -
72'2-3Tomas Cvancara
Alassane Plea -
79'2-3Luca Netz
-
80'2-3Fabio Chiarodia
Luca Netz -
81'2-3Christoph Kramer
Franck Honorat -
90'Vincenzo Grifo3-3
-
90'3-3Julian Weigl
-
SC Freiburg vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị
-
SC Freiburg4-4-21Noah Atubolu17Lukas Kubler3Philipp Lienhart28Matthias Ginter25Kiliann Sildillia32Vincenzo Grifo27Nicolas Hofler8Maximilian Eggestein42Ritsu Doan34Merlin Rohl9Lucas Holer13Theoson Jordan Siebatcheu14Alassane Plea9Franck Honorat27Rocco Reitz8Julian Weigl19Nathan NGoumou Minpole29Joseph Scally30Nico Elvedi39Maximilian Wober20Luca Netz33Moritz Nicolas
- Đội hình dự bị
-
38Michael Gregoritsch33Jordy Makengo7Noah Weisshaupt21Florian Muller14Yannik Keitel5Manuel Gulde4Kenneth Schmidt20Chukwubuike AdamuTomas Cvancara 31Christoph Kramer 23Robin Hack 25Marvin Friedrich 5Fabio Chiarodia 2Jan Olschowsky 41Patrick Herrmann 7Florian Neuhaus 10Grant-Leon Ranos 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Julian SchusterGerardo Seoane
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Freiburg vs Monchengladbach: Số liệu thống kê
-
SC FreiburgMonchengladbach
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút1
-
-
12Sút Phạt6
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
581Số đường chuyền419
-
-
87%Chuyền chính xác80%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị4
-
-
42Đánh đầu20
-
-
18Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua6
-
-
12Rê bóng thành công22
-
-
3Thay người5
-
-
4Đánh chặn4
-
-
23Ném biên19
-
-
12Cản phá thành công20
-
-
5Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
173Pha tấn công65
-
-
65Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation