Kết quả SC Freiburg vs Union Berlin, 21h30 ngày 13/01
Kết quả SC Freiburg vs Union Berlin
Nhận định dự đoán SC Freiburg vs Union Berlin, lúc 21h30 ngày 13/1/2024
Đối đầu SC Freiburg vs Union Berlin
Lịch phát sóng SC Freiburg vs Union Berlin
Phong độ SC Freiburg gần đây
Phong độ Union Berlin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/01/202421:30
-
Union Berlin 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.91O 2.5
0.99U 2.5
0.891
2.23X
3.602
3.20Hiệp 1+0
0.71-0
1.23O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Freiburg vs Union Berlin
-
Sân vận động: Europa Park Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Sương mù - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 17
-
SC Freiburg vs Union Berlin: Diễn biến chính
-
50'0-0Brenden Aaronson
-
69'0-0Andras Schafer
Brenden Aaronson -
69'0-0Kevin Behrens
Mikkel Kaufmann Sorensen -
69'0-0Robin Gosens
Jerome Roussillon -
83'Lucas Holer
Noah Weisshaupt0-0 -
83'Maximilian Philipp
Vincenzo Grifo0-0 -
89'0-0Christopher Trimmel
Josip Juranovic -
90'0-0Lucas Tousart
Kevin Volland -
90'0-0Frederik Ronnow
-
SC Freiburg vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị
-
SC Freiburg4-2-3-11Noah Atubolu33Jordy Makengo5Manuel Gulde28Matthias Ginter25Kiliann Sildillia8Maximilian Eggestein34Merlin Rohl32Vincenzo Grifo22Roland Sallai7Noah Weisshaupt38Michael Gregoritsch10Kevin Volland9Mikkel Kaufmann Sorensen19Janik Haberer33Alex Kral7Brenden Aaronson18Josip Juranovic31Robin Knoche2Kevin Vogt4Diogo Leite26Jerome Roussillon1Frederik Ronnow
- Đội hình dự bị
-
26Maximilian Philipp9Lucas Holer3Philipp Lienhart21Florian Muller14Yannik Keitel35Fabian Rudlin54Mika Baur17Lukas Kubler20Chukwubuike AdamuChristopher Trimmel 28Lucas Tousart 29Kevin Behrens 17Robin Gosens 6Andras Schafer 13Benedict Hollerbach 16Alexander Schwolow 37Paul Jaeckel 3Danilho Doekhi 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Julian SchusterSteffen Baumgart
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Freiburg vs Union Berlin: Số liệu thống kê
-
SC FreiburgUnion Berlin
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút3
-
-
10Sút Phạt11
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
610Số đường chuyền476
-
-
87%Chuyền chính xác82%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị1
-
-
35Đánh đầu33
-
-
14Đánh đầu thành công20
-
-
4Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
2Thay người5
-
-
5Đánh chặn3
-
-
18Ném biên11
-
-
14Cản phá thành công14
-
-
11Thử thách6
-
-
142Pha tấn công76
-
-
53Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation