Kết quả Union Berlin vs Augsburg, 21h30 ngày 25/11
Kết quả Union Berlin vs Augsburg
Nhận định Union Berlin vs Augsburg, vòng 12 Bundesliga 21h30 ngày 25/11/2023
Đối đầu Union Berlin vs Augsburg
Lịch phát sóng Union Berlin vs Augsburg
Phong độ Union Berlin gần đây
Phong độ Augsburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/11/202321:30
-
Union Berlin 21Augsburg 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.87O 2.5
0.91U 2.5
0.891
1.99X
3.302
3.35Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.73O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union Berlin vs Augsburg
-
Sân vận động: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 12
-
Union Berlin vs Augsburg: Diễn biến chính
-
23'0-0Kevin Mbabu
Robert Gumny -
37'Robin Gosens0-0
-
38'0-0Arne Engels Penalty confirmed
-
39'0-1Ermedin Demirovic
-
45'Janik Haberer0-1
-
56'Christopher Trimmel Penalty awarded0-1
-
58'Robin Knoche0-1
-
64'0-1Ruben Vargas
Arne Engels -
67'Andras Schafer
Janik Haberer0-1 -
76'Jerome Roussillon
Robin Gosens0-1 -
76'Josip Juranovic
Christopher Trimmel0-1 -
76'Mikkel Kaufmann Sorensen
David Datro Fofana0-1 -
78'0-1Maximilian Bauer
Iago Amaral Borduchi -
78'0-1Sven Michel
Ermedin Demirovic -
78'0-1Tim Breithaupt
Phillip Tietz -
86'Benedict Hollerbach
Diogo Leite0-1 -
87'0-1Finn Dahmen
-
88'Kevin Volland1-1
-
90'1-1Kevin Mbabu
-
Union Berlin vs Augsburg: Đội hình chính và dự bị
-
Union Berlin3-4-2-11Frederik Ronnow4Diogo Leite31Robin Knoche3Paul Jaeckel6Robin Gosens20Aissa Laidouni19Janik Haberer28Christopher Trimmel11David Datro Fofana10Kevin Volland17Kevin Behrens21Phillip Tietz27Arne Engels9Ermedin Demirovic22Iago Amaral Borduchi8Elvis Rexhbecaj30Niklas Dorsch2Robert Gumny6Jeffrey Gouweleeuw19Felix Uduokhai3Mads Pedersen1Finn Dahmen
- Đội hình dự bị
-
18Josip Juranovic9Mikkel Kaufmann Sorensen26Jerome Roussillon16Benedict Hollerbach13Andras Schafer29Lucas Tousart37Alexander Schwolow36Aljoscha Kemlein41Oluwaseun OgbemudiaTim Breithaupt 18Sven Michel 20Maximilian Bauer 23Kevin Mbabu 43Ruben Vargas 16Dion Drena Beljo 7Tomas Koubek 40Nathanael Mbuku 34Patric Pfeiffer 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steffen BaumgartJess Thorup
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Union Berlin vs Augsburg: Số liệu thống kê
-
Union BerlinAugsburg
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút3
-
-
17Sút Phạt13
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
556Số đường chuyền346
-
-
83%Chuyền chính xác71%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị2
-
-
50Đánh đầu42
-
-
27Đánh đầu thành công19
-
-
1Cứu thua5
-
-
18Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn14
-
-
24Ném biên19
-
-
18Cản phá thành công17
-
-
4Thử thách12
-
-
114Pha tấn công103
-
-
41Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation