Kết quả Union Berlin vs FC Koln, 00h30 ngày 21/12
Kết quả Union Berlin vs FC Koln
Nhận định dự đoán Union Berlin vs FC Koln, lúc 0h30 ngày 21/12/2023
Đối đầu Union Berlin vs FC Koln
Lịch phát sóng Union Berlin vs FC Koln
Phong độ Union Berlin gần đây
Phong độ FC Koln gần đây
-
Thứ năm, Ngày 21/12/202300:30
-
FC Koln0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.5
0.89U 2.5
0.991
1.80X
3.702
4.00Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.85O 1
0.88U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union Berlin vs FC Koln
-
Sân vận động: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 16
-
Union Berlin vs FC Koln: Diễn biến chính
-
46'David Datro Fofana
Kevin Behrens0-0 -
55'Benedict Hollerbach (Assist:Kevin Volland)1-0
-
60'1-0Dejan Ljubicic
Jan Thielmann -
62'Christopher Trimmel
Jerome Roussillon1-0 -
62'Alex Kral
Benedict Hollerbach1-0 -
68'Leonardo Bonucci
Janik Haberer1-0 -
74'1-0Florian Kainz
Eric Martel -
74'1-0Florian Dietz
Davie Selke -
74'1-0Luca Waldschmidt
Mark Uth -
78'David Datro Fofana (Assist:Kevin Volland)2-0
-
80'2-0Benno Schmitz
Max Finkgrafe -
85'Brenden Aaronson
Andras Schafer2-0
-
Union Berlin vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị
-
Union Berlin4-3-31Frederik Ronnow26Jerome Roussillon4Diogo Leite31Robin Knoche18Josip Juranovic13Andras Schafer8Khedira Rani19Janik Haberer16Benedict Hollerbach17Kevin Behrens10Kevin Volland27Davie Selke13Mark Uth29Jan Thielmann8Denis Huseinbasic37Linton Maina6Eric Martel18Rasmus Carstensen4Timo Hubers3Dominique Heintz35Max Finkgrafe1Marvin Schwabe
- Đội hình dự bị
-
28Christopher Trimmel33Alex Kral23Leonardo Bonucci7Brenden Aaronson11David Datro Fofana9Mikkel Kaufmann Sorensen37Alexander Schwolow3Paul Jaeckel20Aissa LaidouniDejan Ljubicic 7Florian Kainz 11Florian Dietz 33Benno Schmitz 2Luca Waldschmidt 9Steffen Tigges 21Matthias Kobbing 44Faride Alidou 40Luca Kilian 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steffen BaumgartGerhard Struber
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Union Berlin vs FC Koln: Số liệu thống kê
-
Union BerlinFC Koln
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút4
-
-
9Sút Phạt14
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
363Số đường chuyền553
-
-
74%Chuyền chính xác86%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị1
-
-
24Đánh đầu24
-
-
12Đánh đầu thành công12
-
-
7Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công26
-
-
5Thay người5
-
-
13Đánh chặn11
-
-
23Ném biên25
-
-
13Cản phá thành công24
-
-
8Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
91Pha tấn công145
-
-
45Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation