Kết quả VfB Stuttgart vs Augsburg, 02h30 ngày 21/12
Kết quả VfB Stuttgart vs Augsburg
Nhận định dự đoán Stuttgart vs Augsburg, lúc 02h30 ngày 21/12/2023
Đối đầu VfB Stuttgart vs Augsburg
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
Phong độ Augsburg gần đây
-
Thứ năm, Ngày 21/12/202302:30
-
Augsburg 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.83+1.25
1.05O 3.25
1.03U 3.25
0.831
1.36X
5.002
7.00Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
1.00O 1.25
0.88U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfB Stuttgart vs Augsburg
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 16
-
VfB Stuttgart vs Augsburg: Diễn biến chính
-
11'0-0Ermedin Demirovic
-
18'Deniz Undav (Assist:Angelo Stiller)1-0
-
45'Sehrou Guirassy (Assist:Deniz Undav)2-0
-
46'2-0Patric Pfeiffer
Jeffrey Gouweleeuw -
59'2-0Ruben Vargas
Fredrik Jensen -
59'2-0Robert Gumny
Kevin Mbabu -
62'2-0Robert Gumny
-
68'2-0Dion Drena Beljo
Phillip Tietz -
69'Chris Fuhrich (Assist:Angelo Stiller)3-0
-
71'3-0Mads Pedersen
-
73'Josha Vagnoman
Pascal Stenzel3-0 -
73'Anthony Rouault
Dan Axel Zagadou3-0 -
78'Enzo Millot
Deniz Undav3-0 -
78'Silas Wamangituka Fundu
Jamie Leweling3-0 -
81'3-0Niklas Dorsch
-
82'3-0Arne Maier
Mads Pedersen -
89'Woo-Yeong Jeong
Chris Fuhrich3-0
-
VfB Stuttgart vs Augsburg: Đội hình chính và dự bị
-
VfB Stuttgart4-4-233Alexander Nubel7Maximilian Mittelstadt23Dan Axel Zagadou2Waldemar Anton15Pascal Stenzel27Chris Fuhrich6Angelo Stiller16Atakan Karazor18Jamie Leweling9Sehrou Guirassy26Deniz Undav21Phillip Tietz9Ermedin Demirovic24Fredrik Jensen8Elvis Rexhbecaj30Niklas Dorsch27Arne Engels43Kevin Mbabu6Jeffrey Gouweleeuw19Felix Uduokhai3Mads Pedersen1Finn Dahmen
- Đội hình dự bị
-
29Anthony Rouault8Enzo Millot4Josha Vagnoman10Woo-Yeong Jeong14Silas Wamangituka Fundu1Fabian Bredlow17Genki Haraguchi19Jovan Milosevic20Leonidas StergiouDion Drena Beljo 7Arne Maier 10Patric Pfeiffer 5Robert Gumny 2Ruben Vargas 16Tomas Koubek 40Maximilian Bauer 23Sven Michel 20Tim Breithaupt 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian HoenebJess Thorup
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfB Stuttgart vs Augsburg: Số liệu thống kê
-
VfB StuttgartAugsburg
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút0
-
-
14Sút Phạt11
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
625Số đường chuyền317
-
-
88%Chuyền chính xác78%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị2
-
-
10Đánh đầu26
-
-
8Đánh đầu thành công10
-
-
5Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn4
-
-
25Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công14
-
-
7Thử thách9
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
112Pha tấn công90
-
-
33Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation