Kết quả VfB Stuttgart vs Bayer Leverkusen, 21h30 ngày 10/12
Kết quả VfB Stuttgart vs Bayer Leverkusen
Nhận định dự đoán Stuttgart vs Bayer Leverkusen, lúc 21h30 ngày 10/12/2023
Đối đầu VfB Stuttgart vs Bayer Leverkusen
Lịch phát sóng VfB Stuttgart vs Bayer Leverkusen
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/12/202321:30
-
VfB Stuttgart 11Bayer Leverkusen 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.98O 3
0.91U 3
0.951
3.10X
3.502
2.20Hiệp 1+0
1.14-0
0.75O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfB Stuttgart vs Bayer Leverkusen
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 14
-
VfB Stuttgart vs Bayer Leverkusen: Diễn biến chính
-
6'0-0Odilon Kossounou
-
40'Chris Fuhrich (Assist:Josha Vagnoman)1-0
-
47'1-1Florian Wirtz (Assist:Victor Boniface)
-
65'Atakan Karazor1-1
-
65'1-1Jonas Hofmann
Amine Adli -
66'Silas Wamangituka Fundu
Enzo Millot1-1 -
73'1-1Patrik Schick
Victor Boniface -
77'Jamie Leweling
Chris Fuhrich1-1 -
77'Leonidas Stergiou
Maximilian Mittelstadt1-1 -
84'1-1Piero Hincapie
Exequiel Palacios -
85'Woo-Yeong Jeong
Deniz Undav1-1 -
85'Anthony Rouault
Josha Vagnoman1-1
-
VfB Stuttgart vs Bayer Leverkusen: Đội hình chính và dự bị
-
VfB Stuttgart4-2-3-133Alexander Nubel7Maximilian Mittelstadt23Dan Axel Zagadou2Waldemar Anton4Josha Vagnoman6Angelo Stiller16Atakan Karazor27Chris Fuhrich8Enzo Millot26Deniz Undav9Sehrou Guirassy22Victor Boniface10Florian Wirtz21Amine Adli30Jeremie Frimpong34Granit Xhaka25Exequiel Palacios20Alex Grimaldo6Odilon Kossounou4Jonathan Glao Tah12Edmond Tapsoba1Lukas Hradecky
- Đội hình dự bị
-
29Anthony Rouault18Jamie Leweling20Leonidas Stergiou10Woo-Yeong Jeong14Silas Wamangituka Fundu15Pascal Stenzel1Fabian Bredlow17Genki Haraguchi19Jovan MilosevicPatrik Schick 14Piero Hincapie 3Jonas Hofmann 7Matej Kovar 17Adam Hlozek 23Josip Stanisic 2Robert Andrich 8Nadiem Amiri 11Nathan Tella 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian HoenebXabi Alonso
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfB Stuttgart vs Bayer Leverkusen: Số liệu thống kê
-
VfB StuttgartBayer Leverkusen
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc8
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút18
-
-
12Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút7
-
-
10Sút Phạt8
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
570Số đường chuyền517
-
-
88%Chuyền chính xác86%
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị3
-
-
19Đánh đầu25
-
-
8Đánh đầu thành công14
-
-
5Cứu thua11
-
-
25Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người3
-
-
9Đánh chặn21
-
-
16Ném biên20
-
-
0Woodwork2
-
-
25Cản phá thành công19
-
-
16Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
122Pha tấn công126
-
-
36Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation