Kết quả VfB Stuttgart vs Werder Bremen, 00h30 ngày 03/12
Kết quả VfB Stuttgart vs Werder Bremen
Nhận định Stuttgart vs Werder Bremen, vòng 13 Bundesliga 0h30 ngày 3/12/2023
Đối đầu VfB Stuttgart vs Werder Bremen
Lịch phát sóng VfB Stuttgart vs Werder Bremen
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
Phong độ Werder Bremen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/12/202300:30
-
VfB Stuttgart 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.88+1.25
0.98O 3.25
0.98U 3.25
0.821
1.33X
4.902
6.50Hiệp 1-0.5
0.84+0.5
0.96O 1.25
0.81U 1.25
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfB Stuttgart vs Werder Bremen
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -4℃~-3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 13
-
VfB Stuttgart vs Werder Bremen: Diễn biến chính
-
17'Deniz Undav1-0
-
63'1-0Justin Njinmah
Marvin Ducksch -
63'1-0Niklas Stark
Milos Veljkovic -
71'Josha Vagnoman
Maximilian Mittelstadt1-0 -
71'Angelo Stiller
Deniz Undav1-0 -
71'1-0Olivier Deman
Felix Agu -
75'Sehrou Guirassy2-0
-
79'Jamie Leweling
Silas Wamangituka Fundu2-0 -
79'Woo-Yeong Jeong
Chris Fuhrich2-0 -
87'Pascal Stenzel2-0
-
89'2-0Senne Lynen
Jens Stage -
89'Anthony Rouault
Pascal Stenzel2-0 -
89'2-0Dawid Kownacki
Rafael Santos Borre Maury
-
VfB Stuttgart vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị
-
VfB Stuttgart4-2-2-233Alexander Nubel7Maximilian Mittelstadt23Dan Axel Zagadou2Waldemar Anton15Pascal Stenzel8Enzo Millot16Atakan Karazor27Chris Fuhrich14Silas Wamangituka Fundu26Deniz Undav9Sehrou Guirassy7Marvin Ducksch19Rafael Santos Borre Maury8Mitchell Weiser20Romano Schmid6Jens Stage10Leonardo Bittencourt27Felix Agu13Milos Veljkovic32Marco Friedl3Anthony Jung30Michael Zetterer
- Đội hình dự bị
-
29Anthony Rouault6Angelo Stiller4Josha Vagnoman18Jamie Leweling10Woo-Yeong Jeong1Fabian Bredlow22Thomas Kastanaras17Genki Haraguchi20Leonidas StergiouSenne Lynen 14Olivier Deman 2Justin Njinmah 17Niklas Stark 4Dawid Kownacki 9Christian Gross 36Nick Woltemade 29Eduardo Dos Santos Haesler,Dudu 38Naby Deco Keita 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian HoenebOle Werner
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfB Stuttgart vs Werder Bremen: Số liệu thống kê
-
VfB StuttgartWerder Bremen
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
20Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài9
-
-
6Cản sút4
-
-
11Sút Phạt11
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
596Số đường chuyền413
-
-
89%Chuyền chính xác81%
-
-
6Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị1
-
-
13Đánh đầu27
-
-
7Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công22
-
-
5Thay người5
-
-
14Đánh chặn6
-
-
12Ném biên7
-
-
4Cản phá thành công8
-
-
13Thử thách7
-
-
141Pha tấn công80
-
-
45Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation