Kết quả VfL Bochum vs Union Berlin, 21h30 ngày 16/12
Kết quả VfL Bochum vs Union Berlin
Nhận định dự đoán Bochum vs Union Berlin, lúc 21h30 ngày 16/12/2023
Đối đầu VfL Bochum vs Union Berlin
Lịch phát sóng VfL Bochum vs Union Berlin
Phong độ VfL Bochum gần đây
Phong độ Union Berlin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/12/202321:30
-
VfL Bochum 23Union Berlin 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.82O 2.5
1.01U 2.5
0.871
2.30X
3.602
2.75Hiệp 1+0
0.80-0
1.08O 1
0.94U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Bochum vs Union Berlin
-
Sân vận động: Ruhrstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 15
-
VfL Bochum vs Union Berlin: Diễn biến chính
-
20'Patrick Osterhage0-0
-
42'0-0Khedira Rani
-
45'Takuma Asano1-0
-
54'Goncalo Paciencia (Assist:Christopher Antwi-Adjej)2-0
-
60'2-0Alex Kral
Janik Haberer -
60'2-0Andras Schafer
Khedira Rani -
60'2-0Aissa Laidouni
Sheraldo Becker -
65'Noah Loosli
Tim Oermann2-0 -
73'Moritz Broschinski
Goncalo Paciencia2-0 -
73'Matus Bero
Christopher Antwi-Adjej2-0 -
75'2-0Brenden Aaronson
Kevin Volland -
75'2-0Mikkel Kaufmann Sorensen
Benedict Hollerbach -
77'Matus Bero Penalty awarded2-0
-
78'Kevin Stoger3-0
-
85'3-0Jerome Roussillon
-
87'Felix Passlack
Christian Gamboa Luna3-0 -
87'Moritz-Broni Kwarteng
Takuma Asano3-0 -
90'Kevin Stoger3-0
-
VfL Bochum vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Bochum4-3-31Manuel Riemann5Bernardo Fernandes da Silva Junior31Keven Schlotterbeck14Tim Oermann2Christian Gamboa Luna7Kevin Stoger6Patrick Osterhage8Anthony Losilla22Christopher Antwi-Adjej9Goncalo Paciencia11Takuma Asano17Kevin Behrens16Benedict Hollerbach10Kevin Volland27Sheraldo Becker8Khedira Rani19Janik Haberer18Josip Juranovic31Robin Knoche4Diogo Leite26Jerome Roussillon1Frederik Ronnow
- Đội hình dự bị
-
15Felix Passlack29Moritz Broschinski27Moritz-Broni Kwarteng19Matus Bero41Noah Loosli3Danilo Soares32Maximilian Wittek13Lukas Daschner23Niclas ThiedeAlex Kral 33Mikkel Kaufmann Sorensen 9Andras Schafer 13Aissa Laidouni 20Brenden Aaronson 7Christopher Trimmel 28Paul Jaeckel 3Alexander Schwolow 37Leonardo Bonucci 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dieter HeckingSteffen Baumgart
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Bochum vs Union Berlin: Số liệu thống kê
-
VfL BochumUnion Berlin
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút4
-
-
14Sút Phạt16
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
397Số đường chuyền403
-
-
74%Chuyền chính xác76%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị2
-
-
41Đánh đầu39
-
-
25Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn4
-
-
17Ném biên22
-
-
12Cản phá thành công10
-
-
5Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
100Pha tấn công88
-
-
46Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation