Kết quả VfL Bochum vs VfL Wolfsburg, 21h30 ngày 02/12
Kết quả VfL Bochum vs VfL Wolfsburg
Nhận định VfL Bochum vs VfL Wolfsburg, vòng 13 Bundesliga 21h30 ngày 2/12/2023
Đối đầu VfL Bochum vs VfL Wolfsburg
Phong độ VfL Bochum gần đây
Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/12/202321:30
-
VfL Bochum 63VfL Wolfsburg 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.81O 2.75
0.79U 2.75
1.011
2.58X
3.582
2.28Hiệp 1+0
0.99-0
0.81O 1.25
1.01U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Bochum vs VfL Wolfsburg
-
Sân vận động: Ruhrstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 13
-
VfL Bochum vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính
-
19'Patrick Osterhage (Assist:Anthony Losilla)1-0
-
21'1-0Aster Vranckx
-
36'Matus Bero1-0
-
39'Bernardo Fernandes da Silva Junior (Assist:Kevin Stoger)2-0
-
45'Kevin Stoger2-0
-
45'2-1Mattias Svanberg (Assist:Jonas Older Wind)
-
53'2-1Moritz Jenz
-
59'Moritz Broschinski
Philipp Hofmann2-1 -
60'Maximilian Wittek
Kevin Stoger2-1 -
62'Takuma Asano2-1
-
63'2-1Yannick Gerhardt
Lovro Majer -
63'2-1Joakim Maehle
Bote Baku -
66'2-1Mattias Svanberg No penalty confirmed
-
72'Moritz-Broni Kwarteng
Takuma Asano2-1 -
72'Christopher Antwi-Adjej
Matus Bero2-1 -
76'2-1Kevin Paredes
Vaclav Cerny -
76'2-1Tiago Barreiros de Melo Tomas
Rogerio -
81'Tim Oermann
Christian Gamboa Luna2-1 -
81'Christian Gamboa Luna2-1
-
86'Maximilian Wittek2-1
-
87'Christopher Antwi-Adjej (Assist:Moritz-Broni Kwarteng)3-1
-
90'Keven Schlotterbeck3-1
-
VfL Bochum vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Bochum4-2-3-11Manuel Riemann5Bernardo Fernandes da Silva Junior31Keven Schlotterbeck4Erhan Masovic2Christian Gamboa Luna8Anthony Losilla6Patrick Osterhage11Takuma Asano7Kevin Stoger19Matus Bero33Philipp Hofmann23Jonas Older Wind7Vaclav Cerny19Lovro Majer20Bote Baku32Mattias Svanberg6Aster Vranckx13Rogerio4Maxence Lacroix25Moritz Jenz5Cedric Zesiger1Koen Casteels
- Đội hình dự bị
-
32Maximilian Wittek22Christopher Antwi-Adjej29Moritz Broschinski27Moritz-Broni Kwarteng14Tim Oermann15Felix Passlack13Lukas Daschner23Niclas Thiede9Goncalo PacienciaJoakim Maehle 21Yannick Gerhardt 31Tiago Barreiros de Melo Tomas 11Kevin Paredes 40Pavao Pervan 12Nicolas Cozza 8Kilian Fischer 2Jakub Kaminski 16Kofi Jeremy Amoako 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dieter HeckingRalph Hasenhuttl
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Bochum vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê
-
VfL BochumVfL Wolfsburg
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút16
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút5
-
-
12Sút Phạt14
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
353Số đường chuyền459
-
-
76%Chuyền chính xác75%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
37Đánh đầu37
-
-
15Đánh đầu thành công22
-
-
5Cứu thua6
-
-
18Rê bóng thành công19
-
-
2Đánh chặn10
-
-
31Ném biên33
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách4
-
-
107Pha tấn công114
-
-
39Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation