Kết quả VfL Wolfsburg vs Bayern Munich, 02h30 ngày 21/12
Kết quả VfL Wolfsburg vs Bayern Munich
Nhận định dự đoán Wolfsburg vs Bayern Munich, lúc 02h30 ngày 21/12/2023
Đối đầu VfL Wolfsburg vs Bayern Munich
Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
Phong độ Bayern Munich gần đây
-
Thứ năm, Ngày 21/12/202302:30
-
VfL Wolfsburg 41Bayern Munich 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.90-1.5
0.98O 3.75
0.99U 3.75
0.891
6.70X
5.702
1.40Hiệp 1+0.5
1.03-0.5
0.83O 1.5
0.93U 1.5
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Wolfsburg vs Bayern Munich
-
Sân vận động: Volkswagen-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Bundesliga 2023-2024 » vòng 16
-
VfL Wolfsburg vs Bayern Munich: Diễn biến chính
-
11'Cedric Zesiger0-0
-
20'0-0Aleksandar Pavlovic
-
33'0-1Jamal Musiala (Assist:Thomas Muller)
-
43'0-2Harry Kane (Assist:Thomas Muller)
-
45'Maximilian Arnold (Assist:Joakim Maehle)1-2
-
46'Rogerio
Cedric Zesiger1-2 -
46'Lovro Majer1-2
-
52'Tiago Barreiros de Melo Tomas
Lovro Majer1-2 -
59'Bote Baku1-2
-
63'1-2Matthijs de Ligt
Thomas Muller -
72'Kevin Paredes
Mattias Svanberg1-2 -
84'Vaclav Cerny
Bote Baku1-2 -
90'1-2Raphael Guerreiro
-
90'1-2Eric Maxim Choupo-Moting
Jamal Musiala -
90'Tiago Barreiros de Melo Tomas1-2
-
VfL Wolfsburg vs Bayern Munchen: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Wolfsburg3-1-4-21Koen Casteels5Cedric Zesiger25Moritz Jenz3Sebastiaan Bornauw6Aster Vranckx21Joakim Maehle27Maximilian Arnold32Mattias Svanberg20Bote Baku19Lovro Majer23Jonas Older Wind9Harry Kane10Leroy Sane25Thomas Muller42Jamal Musiala45Aleksandar Pavlovic22Raphael Guerreiro27Konrad Laimer2Dayot Upamecano3Kim Min-Jae19Alphonso Davies1Manuel Neuer
- Đội hình dự bị
-
13Rogerio7Vaclav Cerny11Tiago Barreiros de Melo Tomas40Kevin Paredes12Pavao Pervan8Nicolas Cozza31Yannick Gerhardt2Kilian Fischer16Jakub KaminskiEric Maxim Choupo-Moting 13Matthijs de Ligt 4Mathys Tel 39Daniel Peretz 18Frans Kratzig 41Noel Aseko-Nkili 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ralph HasenhuttlVincent Kompany
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Wolfsburg vs Bayern Munich: Số liệu thống kê
-
VfL WolfsburgBayern Munich
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút20
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
0Cản sút6
-
-
10Sút Phạt15
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
426Số đường chuyền652
-
-
81%Chuyền chính xác88%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
6Đánh đầu12
-
-
3Đánh đầu thành công6
-
-
5Cứu thua3
-
-
23Rê bóng thành công11
-
-
4Thay người2
-
-
9Đánh chặn15
-
-
20Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
22Cản phá thành công11
-
-
6Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
101Pha tấn công101
-
-
44Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation